悲欢离合 Thăng trầm
Explanation
这四个字分别代表了人生中常见的四种情感:悲伤、欢乐、离别和团聚。它用来概括人生的各种经历,从喜怒哀乐到生离死别,无不包含其中。这个成语常用来表达人生的复杂性、多变性和不可预知性。
Bốn chữ cái này đại diện cho bốn cảm xúc phổ biến trong cuộc sống: nỗi buồn, niềm vui, chia ly và đoàn tụ. Nó được sử dụng để tóm tắt các trải nghiệm khác nhau của cuộc sống, từ niềm vui, giận dữ, buồn bã và vui vẻ đến chia ly và cái chết, tất cả đều được bao gồm trong đó. Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn tả sự phức tạp, tính thay đổi và tính không thể đoán trước được của cuộc sống.
Origin Story
在古代,有一个名叫王生的书生,他与一位美丽的女子相遇相爱,并结为夫妻。他们过着幸福快乐的生活。然而,好景不长,一场突如其来的瘟疫席卷了整个村庄,王生的妻子不幸染病身亡,王生悲痛欲绝。他独自一人,在悲伤中度过了一段漫长的岁月。后来,他遇到了另一个女子,名叫李香君,李香君温柔善良,与王生也渐渐产生了感情,两人最终结为夫妻。他们一起走过了漫长的岁月,经历了无数的悲欢离合,最终相伴到老。王生感慨地说:“人生就像一场戏,悲欢离合,都是命运的安排,我们无法改变,但我们可以选择用积极乐观的态度去面对。”
Ngày xưa, có một học giả tên là Vương Thịnh gặp gỡ và yêu một người phụ nữ xinh đẹp, và họ kết hôn. Họ sống một cuộc sống hạnh phúc và viên mãn. Tuy nhiên, hạnh phúc của họ ngắn ngủi, một dịch bệnh đột ngột quét qua toàn bộ ngôi làng, và vợ của Vương Thịnh không may qua đời vì bệnh tật. Vương Thịnh đau khổ tột cùng. Ông sống một thời gian dài trong nỗi buồn cô đơn. Sau đó, ông gặp một phụ nữ khác tên là Lý Hương Quân, Lý Hương Quân dịu dàng và tốt bụng, và dần dần nảy sinh tình cảm với Vương Thịnh, cuối cùng họ kết hôn. Họ đã trải qua nhiều năm bên nhau, trải nghiệm vô số niềm vui và nỗi buồn, và cuối cùng ở bên nhau cho đến khi về già. Vương Thịnh nói với đầy cảm xúc: “Cuộc sống như một vở kịch, niềm vui và nỗi buồn, tất cả đều là sự sắp đặt của số phận, chúng ta không thể thay đổi nó, nhưng chúng ta có thể lựa chọn đối mặt với nó bằng một thái độ tích cực và lạc quan.”
Usage
“悲欢离合”这个成语可以用来概括人生的各种经历,比如在工作中遇到挫折,在生活中经历分离,在爱情中体会甜蜜,在事业上取得成功等等。它可以用来表达人生的复杂性、多变性和不可预知性。
Thành ngữ “thăng trầm” có thể được sử dụng để mô tả các trải nghiệm khác nhau trong cuộc sống, như gặp phải thất bại trong công việc, trải qua chia ly trong cuộc sống, cảm nhận được vị ngọt của tình yêu, đạt được thành công trong sự nghiệp, v.v. Nó có thể được sử dụng để thể hiện sự phức tạp, tính thay đổi và tính không thể đoán trước được của cuộc sống.
Examples
-
人生充满了悲欢离合,我们要学会坦然面对。
rén shēng chōng mǎn le bēi huān lí hé, wǒ men yào xué huì tǎn rán miàn duì.
Cuộc sống đầy rẫy những thăng trầm, chúng ta phải học cách đối mặt với chúng một cách bình tĩnh.
-
舞台上悲欢离合的戏码,正是人生的缩影。
wǔ tái shàng bēi huān lí hé de xì mǎ, zhèng shì rén shēng de suō yǐng.
Vở kịch về những thăng trầm trên sân khấu là phản ánh của cuộc sống thực.
-
他的脸上写满了悲欢离合的痕迹,那是岁月的雕刻。
tā de liǎn shàng xiě mǎn le bēi huān lí hé de hén jì, nà shì suì yuè de diāo kè.
Khuôn mặt anh ấy đầy những dấu vết của những thăng trầm, đó là những khắc ghi của thời gian.