临时抱佛脚 linshi bao fojiao Nỗ lực phút chót

Explanation

比喻平时没有准备,事情紧急时才匆忙应付。

Đây là một phép ẩn dụ về sự thiếu chuẩn bị và hành động hấp tấp trong các tình huống khẩn cấp.

Origin Story

话说宋朝时期,大文豪王安石与朋友闲谈,谈及佛法,感慨地说自己年老了想要皈依佛门。一旁的朋友打趣道:“急来抱佛脚”,王安石听了有些不悦,朋友便解释说,这是句老话,类似于“投老欲依僧”之类的诗句。故事中王安石并没有真的去“抱佛脚”,而是表达了他年老后想要皈依佛门,寻求精神慰藉的想法。这和成语“临时抱佛脚”的本意略有出入,但都体现了仓促应对之意。其实这个成语的故事并不仅仅局限于王安石的故事,民间也有不少关于“临时抱佛脚”的流传。例如,一个农夫在旱灾时才开始祈祷上天降雨,或者一个学生在考试前才开始复习功课,这些都是典型的“临时抱佛脚”的行为。总之,这个成语强调的是要未雨绸缪,而不是临渴掘井,要做好充分的准备,而不是临时抱佛脚。

hua shuo song chao shiqi, da wenhao wang anshi yu pengyou xiantan, tan ji fo fa, gankai di shuo ziji nian lao le xiang yao guiyi fomen. yipang de pengyou daqu dao: "ji lai bao fojiao", wang anshi ting le youxie buyue, pengyou bian jieshi shuo, zhe shi ju lao hua, leisi yu "tou lao yu yi seng" zhilei de shiju.

Người ta nói rằng, trong triều đại nhà Tống, nhà văn lỗi lạc Vương An Thạch đã trò chuyện cùng bạn bè về Phật giáo và bày tỏ mong muốn quy y cửa Phật khi về già. Một người bạn bông đùa rằng: “Khi cần giúp đỡ, người ta sẽ cầu cứu Phật”. Vương An Thạch hơi bực mình, nhưng người bạn giải thích rằng đó là một câu thành ngữ cổ, tương tự như những câu thơ kiểu “Tuổi già, tôi mong được gặp một vị sư”. Vương An Thạch không thực sự “ôm chân Phật”, mà thể hiện ý muốn quy y cửa Phật khi về già và tìm kiếm sự an ủi về tinh thần. Điều này hơi khác so với nghĩa gốc của thành ngữ, nhưng cả hai đều diễn tả ý nghĩa của việc hành động vội vã.

Usage

用于形容做事没有提前准备,临时抱佛脚,仓促应对。

yong yu xingrong zuoshi meiyou tiqian zhunbei, linshi bao fojiao, cangcu yingdui

Cụm từ này được dùng để miêu tả việc làm gì đó mà không có chuẩn bị trước, làm việc gì đó vào phút chót và trả lời một cách vội vàng.

Examples

  • 考试前临时抱佛脚,效果并不好。

    kaoshi qian linshi bao fojiao, xiaoguo bing bu hao

    Ôn bài vào phút chót trước khi thi không hiệu quả.

  • 别临时抱佛脚了,平时就要认真学习。

    bie linshi bao fojiao le, ping shi jiu yao renzhen xuexi

    Đừng ôn bài vào phút chót, hãy học hành đều đặn mỗi ngày