未雨绸缪 wèi yǔ chóu móu Chuẩn bị trước khi mưa

Explanation

这个成语比喻做事有先见之明,提前做好准备,以应对可能发生的困难和挑战。

Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả sự cần thiết phải chuẩn bị cho những sự kiện trong tương lai trước khi chúng xảy ra. Nó được sử dụng để khuyến khích mọi người chuẩn bị cho những thách thức tiềm ẩn trước khi chúng xuất hiện.

Origin Story

传说周武王灭商之后,将有功之臣分封到各地,留下周公在朝辅政。武王死后,年幼的成王即位,朝中有人散布谣言说周公要废掉成王自立。周公为了维护成王的统治,为了避免将来发生动乱,便以“未雨绸缪”的姿态,整顿朝政,肃清叛乱,然后自己退隐,最终平息了这场风波,成王也顺利地成长为一代明君。

chuán shuō zhōu wǔ wáng miè shāng zhī hòu, jiāng yǒu gōng zhī chén xià fēn fēng dào gè dì, liú xià zhōu gōng zài cháo fǔ zhèng. zhōu wǔ wáng sǐ hòu, nián yòu de chéng wáng jí wèi, cháo zhōng yǒu rén sàn bù yáo yán shuō zhōu gōng yào fèi diào chéng wáng zì lì. zhōu gōng wèi le wéi hù chéng wáng de tǒng zhì, wèi le bì miǎn jiāng lái fā shēng dòng luàn, biàn yǐ “wèi yǔ chóu móu” de zī tài, zhěng dùn cháo zhèng, sù qīng pàn luàn, rán hòu zì jǐ tuì yǐn, zhōng jiū píng xī le zhè jiāng fēng bō, chéng wáng yě shù lì de chéng zhǎng wéi yī dài míng jūn.

Người ta kể rằng sau khi Chu Vũ Vương đánh bại nhà Thương, ông đã bổ nhiệm các quan lại có công của mình đến các vùng đất khác nhau, và để lại Chu Công ở triều đình để giúp đỡ việc cai trị. Sau khi Chu Vũ Vương qua đời, Thành Vương còn nhỏ tuổi lên ngôi. Một số người đã lan truyền tin đồn rằng Chu Công có ý định phế truất Thành Vương và tự lập làm vua. Để bảo vệ sự cai trị của Thành Vương và ngăn chặn bất kỳ sự hỗn loạn nào trong tương lai, Chu Công đã thực hiện thái độ “未雨绸缪” -cải cách chính quyền, đàn áp các cuộc nổi loạn, và sau đó lui về ẩn dật. Cuối cùng, cuộc xung đột này đã được giải quyết, và Thành Vương lớn lên trở thành một vị vua sáng suốt và công minh.

Usage

这个成语强调提前做好准备的重要性,可以用来形容做任何事情都要有先见之明,提前做好准备,以应对可能发生的困难和挑战。

zhè ge chéng yǔ qiáng diào tí qián zuò hǎo zhǔn bèi de zhòng yào xìng, kě yǐ yòng lái xíng róng zuò rènhé shì qíng dōu yào yǒu xiān jiàn zhī míng, tí qián zuò hǎo zhǔn bèi, yǐ yìng duì kě néng fā shēng de kùn nan hé tiǎo zhàn.

Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị trước. Nó có thể được sử dụng để mô tả rằng bạn nên có tầm nhìn xa trông rộng và chuẩn bị trước cho bất kỳ nhiệm vụ nào để đối phó với những khó khăn và thách thức có thể xảy ra.

Examples

  • 我们要未雨绸缪,做好防范措施。

    wǒ men yào wèi yǔ chóu móu, zuò hǎo fáng fàn cuò shī.

    Chúng ta phải chuẩn bị cho mọi trường hợp.

  • 面对即将到来的挑战,我们要未雨绸缪,做好充分的准备。

    miàn duì jí jiāng dào lái de tiǎo zhàn, wǒ men yào wèi yǔ chóu móu, zuò hǎo chōng fèn de zhǔn bèi.

    Chúng ta phải chuẩn bị trước để sẵn sàng cho những thách thức sắp tới.