井底之蛙 Ếch đáy giếng
Explanation
井底之蛙比喻见识短浅、目光狭隘的人,形容人没有见过世面,缺乏远见。这个成语告诉我们要不断学习、拓展视野,不要局限于自己的小圈子,要勇于走出舒适区,去探索更广阔的世界。
Thành ngữ “ếch đáy giếng” được sử dụng để miêu tả một người có tầm nhìn hạn hẹp và thiếu tầm nhìn xa trông rộng. Đó là một ẩn dụ cho những người chưa từng trải nghiệm thế giới rộng lớn và thiếu sự tiên đoán. Thành ngữ này nhắc nhở chúng ta phải không ngừng học hỏi, mở rộng tầm nhìn và không bị giới hạn trong vòng tròn nhỏ hẹp của bản thân. Chúng ta nên sẵn sàng thoát khỏi vùng an toàn của mình và khám phá thế giới rộng lớn hơn.
Origin Story
从前,有一只青蛙住在枯井里,它从来没有跳出过井口,它以为这口枯井就是它生活的全部世界。一天,一只海龟来到枯井边,看到青蛙正悠闲地在井底游来游去,便好奇地问:“青蛙先生,听说你在这口井里生活了很多年,你见过外面广阔的天空吗?”青蛙骄傲地回答:“当然,我每天都能看到天空,它就像井口那么大,一点也不稀奇!”海龟笑着说:“你所看到的,只是一点点的天空而已,真正的天空比这大得多得多!它无边无际,像大海一样广阔!”青蛙听了,一脸怀疑地说:“你骗我,我每天都看着天空,它就是井口那么大,怎么可能会更大呢?”海龟没有办法让青蛙相信,只好摇摇头走了。青蛙依然固执地认为自己的见识是最广阔的,它永远也无法想象到天地的广阔无垠。
Ngày xưa, có một con ếch sống trong một cái giếng khô. Nó chưa bao giờ nhảy ra khỏi giếng và nghĩ rằng giếng là toàn bộ thế giới của nó. Một ngày nọ, một con rùa đến cạnh giếng và thấy con ếch đang bơi thong thả ở dưới đáy giếng. Tò mò, con rùa hỏi: “Ông Ếch, tôi nghe nói ông đã sống trong cái giếng này nhiều năm rồi. Ông có bao giờ nhìn thấy bầu trời rộng lớn bên ngoài không?” Con ếch trả lời một cách tự hào: “Tất nhiên, tôi có thể nhìn thấy bầu trời mỗi ngày. Nó lớn như miệng giếng, chẳng có gì đặc biệt!
Usage
井底之蛙这个成语比喻见识短浅的人,一般用于批评那些固执己见、不思进取的人。例如,当一个人总是用自己的经验去评判别人,或者总是把自己的想法强加于别人,我们可以用“井底之蛙”来形容他。
Thành ngữ “ếch đáy giếng” được sử dụng để miêu tả một người có tầm nhìn hạn hẹp và thiếu tầm nhìn xa trông rộng. Nó thường được dùng để phê bình những người bảo thủ, bám víu vào quan điểm của riêng mình và không muốn chấp nhận ý tưởng mới. Ví dụ, nếu một người luôn dựa vào kinh nghiệm của bản thân để đánh giá người khác, hoặc luôn áp đặt suy nghĩ của riêng mình lên người khác, chúng ta có thể mô tả họ là một “ếch đáy giếng”.
Examples
-
他总是井底之蛙,不知天高地厚。
tā zǒng shì jǐng dǐ zhī wā, bù zhī tiān gāo dì hòu.
Anh ta luôn là một con ếch đáy giếng, không biết gì về thế giới.
-
不要做井底之蛙,要多出去看看外面的世界。
bù yào zuò jǐng dǐ zhī wā, yào duō chū qù kàn kàn wài miàn de shì jiè.
Đừng là một con ếch đáy giếng, hãy ra ngoài và nhìn thế giới.
-
不要被眼前的利益所迷惑,要像海龟一样,看得更远一些。
bù yào bèi yǎn qián de lì yì suǒ mí huò, yào xiàng hǎi guī yī yàng, kàn de gèng yuǎn yī xiē.
Đừng bị mê hoặc bởi lợi ích trước mắt, hãy nhìn xa như một con rùa.