人事不省 Bất tỉnh
Explanation
指昏迷不醒,失去知觉。
Chỉ trạng thái hôn mê và mất ý thức.
Origin Story
话说唐朝年间,有个书生名叫李白,他去京城赶考。一天,他路过一个山村,看到一个老汉躺在路边,人事不省。李白赶紧上前查看,发现老汉脸色苍白,气息微弱,像是中毒了。李白四处寻找解药,终于在一株野草上发现了一种可以解毒的草药。他将草药捣碎,敷在老汉的伤口上,老汉慢慢地醒了过来,感激地说:"多谢恩人救命之恩!"
Truyện kể rằng vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch đi đến kinh đô để dự thi. Một hôm, khi đi ngang qua một ngôi làng trên núi, ông thấy một ông lão nằm bất tỉnh bên đường. Lý Bạch vội vàng đến kiểm tra. Ông thấy ông lão tái nhợt và yếu ớt, có vẻ như bị ngộ độc. Lý Bạch tìm kiếm thuốc giải độc khắp nơi và cuối cùng tìm thấy một loại thảo dược trên một loại cây dại có thể trung hòa chất độc. Ông nghiền nát nó và đắp lên vết thương của ông lão. Từ từ, ông lão tỉnh lại và nói với lòng biết ơn: “Cảm ơn người đã cứu mạng ta!”
Usage
用于形容人昏迷不醒的状态。
Được sử dụng để mô tả trạng thái hôn mê.
Examples
-
他被撞晕了,人事不省。
ta bei zhuang yun le,renshi bu xing
Anh ta bị đập ngất xỉu và không tỉnh lại được.
-
事故发生后,司机人事不省。
shigu fasheng hou,siji renshi bu xing
Sau tai nạn, người lái xe bất tỉnh.