不省人事 ngất xỉu
Explanation
指昏迷过去,失去知觉。也指不懂人情世故。
Chỉ trạng thái hôn mê và mất ý thức. Cũng chỉ sự thiếu hiểu biết về bản chất con người và các phong tục xã hội.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位老秀才,饱读诗书,却不通世事,每日只顾埋头苦读,对柴米油盐毫无概念。一日,他外出办事,走到半路突然昏倒,不省人事,路人将他送回家中。家人见他如此,急忙请来郎中诊治。郎中把脉后,无奈地摇摇头说:“他这是忧思过度,劳累成疾,已是不省人事了,需要好好休息才能恢复。”家人这才明白,老秀才长期废寝忘食地读书,身体早已不堪重负,这次昏倒,也是身体发出的警报。
Thời nhà Đường, có một vị học giả già, uyên bác nhưng lại không biết gì về chuyện đời thường. Ngày nào ông cũng chỉ chăm chú vào việc học, không quan tâm đến những chuyện nhỏ nhặt như cơm ăn áo mặc. Một hôm, ông ra ngoài làm việc, và bất ngờ ngất xỉu trên đường đi. Người qua đường đã đưa ông về nhà. Thấy vậy, gia đình ông liền mời thầy thuốc đến khám. Sau khi bắt mạch, thầy thuốc lắc đầu và nói: “Ông ấy ngất đi vì quá lo lắng và làm việc quá sức. Ông ấy cần được nghỉ ngơi và hồi phục”. Gia đình ông mới hiểu ra rằng vị học giả đã làm việc quá sức và cơ thể ông đã kiệt quệ; việc ông ngất xỉu là một lời cảnh báo từ cơ thể.
Usage
作谓语、定语、补语;形容丧失知觉
Là vị ngữ, tính từ, bổ ngữ; miêu tả sự mất ý thức
Examples
-
他被撞晕了,不省人事。
ta bei zhuang yun le, bu xing ren shi
Anh ấy bị đập ngất xỉu.
-
他为人处世过于木讷,简直是不省人事。
ta wei ren chu shi guo yu mu na, jian zhi shi bu xing ren shi
Anh ấy quá ngây thơ trong cách cư xử với người khác, gần như không biết gì về thế giới