人事不知 rénshì bù zhī bất tỉnh nhân sự

Explanation

形容昏迷不醒,失去知觉。同“人事不省”。

Miêu tả một người bất tỉnh nhân sự và không còn bất kỳ nhận thức nào. Đồng nghĩa với "人事不省 (rénshì bùxǐng)".

Origin Story

话说唐朝时期,一位名医李时珍,正在研制一种新型的麻醉药,这种麻醉药能使人短时间内完全失去知觉,却不会对人体造成任何伤害。为了测试药效,李时珍让他的助手小张先服用。小张服药后,片刻便人事不知,如同一尊雕像般一动不动。李时珍仔细观察小张的各项生命体征,发现一切正常,于是便放心地进行下一步实验。几个时辰后,药效逐渐消退,小张悠悠转醒,回忆起刚才的一切,他惊叹不已,对李时珍的医术佩服得五体投地。从此,李时珍研制的麻醉药便在民间广泛流传,为无数患者减轻了痛苦,造福一方百姓。

huashuo tangchao shiqi, yi wei mingyi lishizhen, zhengzai yan zhi yizhong xin xing de mazuyao, zhe zhong mazuyao neng shi ren duanshijian nei wanquan shiqu zhijue, que bu hui dui renshen zaocheng renhe shanghai. weile ceshi yao xiao, lishizhen rang ta de zhushou xiaozhang xian fuyong. xiaozhang fuyao hou, pianke bian renshi buzhi, ru tong yizun diaoxiang ban yidong buduong. lishizhen zixizai guancha xiaozhang de gexiang shengming tizheng, faxian yiqie zhengchang, yushi bian fangxin di jinxing xiabuyi shiyan. jige shichen hou, yao xiao zhujian xiaotui, xiaozhang youyou zhuanxing, huikuang qi gangcai de yiqie, ta jingtan buyi, dui lishizhen de yishu peifu de wuti toudi. congci, lishizhen yan zhi de mazuyao bian zai minjian guangfan liuchuan, wei wushu huanzhe jianqing le tongku, zao fu yifang baixing.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một vị danh y tên là Lý Thời Trân đang nghiên cứu một loại thuốc gây mê mới. Loại thuốc gây mê này có thể làm cho người ta mất ý thức hoàn toàn trong một thời gian ngắn mà không gây hại gì cho cơ thể. Để kiểm tra hiệu quả của thuốc, Lý Thời Trân đã nhờ trợ lý của ông, Tiêu Trương, dùng thử trước. Sau khi uống thuốc, Tiêu Trương lập tức bất tỉnh và nằm bất động như một bức tượng. Lý Thời Trân đã cẩn thận quan sát các dấu hiệu sinh tồn của Tiêu Trương và thấy rằng mọi thứ đều bình thường, vì vậy ông đã yên tâm tiến hành bước thí nghiệm tiếp theo. Sau vài giờ, tác dụng của thuốc dần dần giảm đi, Tiêu Trương từ từ tỉnh lại và nhớ lại mọi chuyện vừa xảy ra. Ông ta vô cùng ngạc nhiên và vô cùng khâm phục tài năng y thuật của Lý Thời Trân. Từ đó, loại thuốc gây mê do Lý Thời Trân nghiên cứu đã được lưu truyền rộng rãi trong dân gian, giảm bớt nỗi đau cho vô số bệnh nhân và mang lại lợi ích cho người dân trong vùng.

Usage

作谓语、定语、状语;形容丧失知觉。

zuo weiyǔ, dìngyǔ, zhuàngyǔ; xiáoróng sàngshī zhījùe.

Được dùng như vị ngữ, tính từ hoặc trạng từ; miêu tả việc mất ý thức.

Examples

  • 他被撞得人事不知,不省人事。

    ta bei zhuang de renshi buzhi, buxing renshi.

    Anh ta bị đập đến nỗi bất tỉnh nhân sự.

  • 车祸发生后,他躺在地上人事不知。

    chehuo fasheng hou, ta tang zai didiang shang renshi buzhi.

    Sau vụ tai nạn, anh ta nằm bất tỉnh trên mặt đất