人穷志不穷 Nghèo của cải, giàu nghị lực
Explanation
即使物质生活贫困,但志向却高远,意志坚强。形容人虽然贫穷,但志气不穷,意志坚定。
Điều này có nghĩa là ngay cả khi không có của cải vật chất, quyết tâm và khát vọng của một người vẫn có thể ở mức cao. Điều này miêu tả những người, dù nghèo khó, vẫn giữ vững quyết tâm và ý chí mạnh mẽ.
Origin Story
话说唐朝时期,有个叫李白的书生,家境贫寒,但他胸怀大志,立志要为国家做一番事业。他四处游历,写下许多传世名篇,但始终未能得到朝廷的重用。一次,他被贬官到偏远的山区,生活更加困苦,但他并没有因此而放弃自己的理想,依然坚持著写作,并不断地提升自己的学识。他常常告诫自己:“人穷志不穷,只要坚持下去,总有一天会实现自己的梦想!”他这种坚韧不拔的精神,最终感动了朝廷,他被重新起用,并被封为官职,他的诗篇也流传千古,成为中华文化的瑰宝。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một học giả tên là Lý Bạch, gia đình ông nghèo khó, nhưng ông có hoài bão lớn và muốn đóng góp cho đất nước. Ông đã đi du lịch khắp nơi, viết nhiều bài thơ nổi tiếng, nhưng ông không bao giờ đạt được chức vụ cao. Một lần, ông bị giáng chức xuống một vùng núi hẻo lánh, khiến cuộc sống của ông càng thêm khó khăn. Nhưng ông không từ bỏ lý tưởng của mình và tiếp tục viết, đồng thời không ngừng nâng cao kiến thức. Ông thường tự nhủ: “Nếu một người nghèo khó, họ không nên mất hy vọng. Chỉ cần kiên trì, cuối cùng họ sẽ đạt được ước mơ của mình!” Tinh thần bền bỉ của ông cuối cùng đã cảm động triều đình, ông được phục chức, được bổ nhiệm vào chức vụ, và những bài thơ của ông được lưu truyền qua các thế hệ, trở thành báu vật của nền văn hóa Trung Hoa.
Usage
用于形容一个人尽管贫穷,但意志坚定,志向远大。常用于赞扬人的精神品质。
Được dùng để miêu tả một người, dù nghèo khó nhưng vẫn giữ vững quyết tâm và hoài bão lớn. Thường được dùng để ca ngợi lòng tự trọng và sự kiên trì của một người.
Examples
-
尽管家境贫寒,但他依然怀揣着远大的理想。
jǐnguǎn jiā jìng pín hàn, dàn tā yīrán huáicuáizhe yuǎndà de lǐxiǎng.
Mặc dù nghèo khó, anh ta vẫn ấp ủ những lý tưởng cao đẹp.
-
虽然生活困苦,但他依然保持着乐观向上的精神,人穷志不穷。
suīrán shēnghuó kùnkǔ, dàn tā yīrán bǎochí zhe lèguān xiàngshàng de jīngshen, rén qióng zhì bù qióng
Dù cuộc sống khó khăn, anh ta vẫn giữ tinh thần lạc quan và tích cực; anh ta nghèo tiền bạc nhưng giàu nghị lực