贫贱不移 Bất khuất trước nghèo khó
Explanation
指贫穷和低贱的地位都不能使自己的志向改变。形容意志坚定,不为外力所动摇。
Điều này có nghĩa là nghèo đói và địa vị xã hội thấp không thể thay đổi tham vọng của một người. Nó miêu tả một ý chí kiên định không bị ảnh hưởng bởi các thế lực bên ngoài.
Origin Story
战国时期,有一位名叫蔺相如的著名大臣,他曾经因为完璧归赵而名扬天下。然而,在赵王面前,他却始终保持着谦卑的态度,从不骄傲自满。后来,秦王欲行不轨,蔺相如以其机智勇敢,成功地挫败了秦王的阴谋。然而,即便功成名就,蔺相如始终保持着低调的生活作风,从未忘记自己当初的誓言:为国效力,不计较个人得失。他即使在贫困潦倒时,也从未动摇过自己为国为民的理想信念。他的这种精神,被后世传为佳话,成为了“贫贱不移”的典范。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, có một vị đại thần nổi tiếng tên là Lận Thương Như, người đã trở nên nổi tiếng vì đã thành công trong việc lấy lại con dấu ngọc. Tuy nhiên, ngay cả trước mặt vua Triệu, ông vẫn luôn khiêm nhường, không bao giờ tự phụ. Sau đó, khi vua Tần mưu đồ một kế hoạch xảo quyệt, Lận Thương Như, với trí thông minh và lòng dũng cảm của mình, đã thành công trong việc phá tan âm mưu đó. Tuy nhiên, ngay cả sau những thành tựu của mình, Lận Thương Như vẫn duy trì lối sống giản dị và không bao giờ quên lời thề ban đầu của mình: phục vụ đất nước, bất kể lợi ích hoặc mất mát cá nhân. Ngay cả trong những thời kỳ nghèo khó và gian khổ, ông không bao giờ dao động trong lý tưởng phục vụ đất nước và nhân dân của mình. Tinh thần của ông đã được truyền lại qua lịch sử và là một ví dụ về "bần tiện bất di".
Usage
形容一个人意志坚定,不为贫穷和低贱的地位所动摇。
Miêu tả một người có ý chí kiên định, không bị lung lay bởi sự nghèo khó và địa vị xã hội thấp.
Examples
-
他虽然家境贫寒,但仍然坚持自己的理想,真是贫贱不移。
tā suīrán jiā jìng pín hán, dàn réngrán jiānchí zìjǐ de lǐxiǎng, zhēnshi pín jiàn bù yí
Mặc dù nghèo khó, anh ta vẫn kiên định với lý tưởng của mình, một minh chứng đích thực về sự liêm chính.
-
面对生活中的种种诱惑,他始终保持着高尚的品格,贫贱不移,富贵不淫。
miànduì shēnghuó zhōng de zhǒng zhǒng yòuhuò, tā shǐzhōng bǎochí zhe gāoshàng de pǐnggé, pín jiàn bù yí, fùguì bù yín
Trước những cám dỗ của cuộc sống, anh ta luôn giữ vững phẩm chất cao quý, không hề nao núng trước nghèo khó hay giàu sang.