八万四千 bā wàn sì qiān Tám mươi bốn nghìn

Explanation

本为佛教表示事物众多的数字,后用以形容极多。

Ban đầu là một con số Phật giáo đại diện cho một số lượng lớn các sự vật, sau đó được sử dụng để mô tả một số lượng rất lớn.

Origin Story

在佛教经典中,八万四千是一个经常出现的数字,它象征着宇宙的浩瀚无垠和佛法的博大精深。相传,释迦牟尼佛在成佛后,为了度化众生,宣扬佛法,他讲经说法,深入浅出,阐述了八万四千种不同的法门,以适应不同根性众生的需求。这些法门如同星罗棋布,遍布世间,引导众生走向解脱的彼岸。八万四千,也代表了众生的烦恼和执着,只有通过修行,破除这些烦恼,才能最终获得解脱。因此,八万四千不仅是一个数字,更是一个象征,象征着佛法的广博和修行之路的漫长而艰辛。

zài fó jiào jīng diǎn zhōng,bā wàn sì qiān shì yīgè jīng cháng chū xiàn de shù zì,tā xiàng zhēng zhe yǔ zhòu de hào hàn wú yín hé fó fǎ de bó dà jīng shēn.xiāng chuán,shì jiā mó ní fó zài chéng fó hòu,wèi le dù huà zhòng shēng,xuān yáng fó fǎ,tā jiǎng jīng shuō fǎ,shēn rù qiǎn chū,chǎn shù le bā wàn sì qiān zhǒng bù tóng de fǎ mén,yǐ shì yìng bù tóng gēn xìng zhòng shēng de xū qiú.zhè xiē fǎ mén rú tóng xīng luó qí bù,biàn bù shì jiān,yǐn dǎo zhòng shēng zǒu xiàng jiě tuō de bǐ àn.bā wàn sì qiān,yě dài biǎo le zhòng shēng de fán nào hé zhí zhuō,zhǐ yǒu tōng guò xiū xíng,pò chú zhè xiē fán nào,cái néng zuì zhōng huò dé jiě tuō.yīn cǐ,bā wàn sì qiān bù jǐn shì yīgè shù zì,gèng shì yīgè xiàng zhēng,xiàng zhēng zhe fó fǎ de guǎng bó hé xiū xíng zhī lù de màn cháng ér jiān xīn

Trong các kinh điển Phật giáo, tám mươi bốn nghìn là một con số thường xuyên xuất hiện, tượng trưng cho sự bao la của vũ trụ và chiều sâu của giáo lý Phật giáo. Truyền thuyết kể rằng, sau khi Đức Phật giác ngộ, để cứu độ chúng sinh và truyền bá Phật pháp, Ngài đã thuyết giảng và thuyết pháp, giải thích tám mươi bốn nghìn pháp môn khác nhau để đáp ứng nhu cầu của chúng sinh có tính cách khác nhau. Những pháp môn này trải rộng khắp thế gian như những vì sao trên trời, hướng dẫn chúng sinh đến bờ giác ngộ. Tám mươi bốn nghìn cũng tượng trưng cho khổ đau và chấp trước của chúng sinh; chỉ thông qua tu tập, loại bỏ những khổ đau này, mới cuối cùng có thể đạt được giải thoát. Vì vậy, tám mươi bốn nghìn không chỉ là một con số, mà còn là một biểu tượng đại diện cho sự bao la của Phật pháp và con đường tu luyện dài đằng đẵng và gian nan.

Usage

用来形容数量极多。

yòng lái xíng róng shù liàng jí duō

Được sử dụng để mô tả một con số rất lớn.

Examples

  • 这其中的奥妙,不是你我所能想象的,简直就是八万四千个为什么!

    zhè qí zhōng de ào miào,bù shì nǐ wǒ suǒ néng xiǎng xiàng de,jiǎn zhí jiù shì bā wàn sì qiān gè wèi shén me!

    Những bí ẩn trong đó, không phải là điều chúng ta có thể tưởng tượng, nó thực sự là tám mươi bốn nghìn câu hỏi!