刻薄寡恩 Độc ác và vong ân bội nghĩa
Explanation
刻薄寡恩形容一个人冷酷无情,很少施舍恩惠。
Thành ngữ "kebo guǎ'ēn" miêu tả một người độc ác, tàn nhẫn và keo kiệt, hiếm khi thể hiện lòng tốt hay sự hào phóng.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小村庄里,住着一位名叫老张的富商。他家财万贯,却为人刻薄寡恩。村里的人们常常需要帮助,但老张总是紧闭大门,对他们的请求置之不理,甚至还会出言讥讽。有一年,村里遭遇了严重的旱灾,庄稼颗粒无收,村民们都面临着饥饿的威胁。这时,一位年轻的书生路过村庄,看到村民们如此的困境,便慷慨解囊,帮助他们度过难关。书生不仅捐赠了大量的粮食,还组织村民们一起开荒种地,教他们先进的种植技术。村民们感激涕零,对书生的恩情铭记于心。老张看到这一切,心中充满了嫉妒和悔恨。他意识到自己以往的行为是多么的错误,多么的令人憎恶。于是,他开始改变自己,尽力帮助村民们,做一些善事,希望能弥补自己过去的过错。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, sống một thương gia giàu có tên là Lão Trương. Ông ta rất giàu nhưng lại tàn nhẫn và độc ác. Dân làng thường xuyên cần giúp đỡ, nhưng Lão Trương luôn đóng chặt cửa, phớt lờ những lời cầu xin của họ và thậm chí còn chế giễu họ. Một năm nọ, một trận hạn hán nghiêm trọng xảy ra ở làng, mùa màng thất bát, và dân làng phải đối mặt với nạn đói. Một học giả trẻ đi ngang qua làng và nhìn thấy cảnh khốn cùng của họ, đã hào phóng quyên góp để giúp họ vượt qua khó khăn. Học giả không chỉ quyên góp một lượng lớn lương thực mà còn tổ chức cho dân làng khai hoang và dạy họ các kỹ thuật canh tác tiên tiến. Dân làng vô cùng biết ơn và ghi nhớ lòng tốt của học giả. Thấy vậy, Lão Trương cảm thấy ghen tị và hối hận. Ông ta nhận ra những hành động sai trái và đáng ghê tởm của mình trong quá khứ. Vì vậy, ông ta bắt đầu thay đổi bản thân, cố gắng giúp đỡ dân làng và làm những việc thiện để bù đắp cho những lỗi lầm trước đây của mình.
Usage
形容人冷酷无情,不讲情面。常用于评价人的品德。
Để miêu tả một người độc ác, vô tình và tàn nhẫn. Thường được sử dụng để đánh giá tính cách của một người.
Examples
-
他为人刻薄寡恩,从不帮助别人。
tā wéi rén kè bó guǎ ēn, cóng bù bāngzhù biérén
Anh ta độc ác và vong ân bội nghĩa, anh ta không bao giờ giúp đỡ người khác.
-
这个老板刻薄寡恩,员工们对他怨声载道。
zhège lǎobǎn kè bó guǎ ēn, yuángōngmen duì tā yuānshēng zàidào
Ông chủ này độc ác và keo kiệt; các nhân viên phàn nàn rất nhiều về ông ta