加油添醋 jiāyóutiāncù thêm dầu và giấm

Explanation

在叙述或说话时,故意添加一些不存在的内容,以夸大或渲染事件,使之更引人注目或更具戏剧性。

Trong lời kể hoặc bài nói, cố tình thêm vào một số nội dung không tồn tại để phóng đại hoặc làm cho các sự kiện trở nên kịch tính hơn, làm cho chúng thu hút sự chú ý hoặc kịch tính hơn.

Origin Story

从前,村里有个爱说大话的李大叔,他总喜欢把一些小事夸大其词。有一次,他去集市上卖了只鸡,回来后,他绘声绘色地向邻居们讲述他的“丰功伟绩”:他先描述了鸡的肥壮,说那鸡比其他鸡大一倍;接着,他补充了鸡的颜色,说那鸡羽毛颜色鲜艳无比;最后,他又添油加醋地讲述了鸡的叫声,说那鸡叫声清脆嘹亮,吸引了所有人的目光。邻居们听了都觉得好笑,纷纷表示不信,李大叔却依然津津乐道。其实,那只是一只普通的鸡。李大叔的故事,就如同这加油添醋的成语一样,把一件微不足道的事情说得夸张又离奇。

cóngqián, cūnli yǒu ge ài shuō dàhuà de lǐ dàshū, tā zǒng xǐhuan bǎ yīxiē xiǎoshì kuādàqícì. yǒu yīcì, tā qù jìshì shàng mài le zhī jī, huí lái hòu, tā huìshēnghuìsè de xiàng línjūmen jiǎngshù tā de “fēnggōngwěijí”: tā xiān miáoshù le jī de féizhuàng, shuō nà jī bǐ qítā jī dà yībèi; jiēzhe, tā bǔchōng le jī de yánsè, shuō nà jī yǔmáo yánsè xiānyàn wú bì; zuìhòu, tā yòu tiānyóujiācù de jiǎngshù le jī de jiàoshēng, shuō nà jī jiàoshēng qīngcuì liáoliàng, xīyǐn le suǒyǒu rén de mùguāng. línjūmen tīng le dōu juéde hǎoxiào, fēnfēn biǎoshì bù xìn, lǐ dàshū què yīrán jīnjīndaodào. qíshí, nà zhǐshì yī zhī pǔtōng de jī. lǐ dàshū de gùshì, jiù rútóng zhè jiāyóutiāncù de chéngyǔ yīyàng, bǎ yījiàn wēi bù zúdào de shìqing shuō de kuāzhāng yòu líqí.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nọ, có một ông già tên là Lý, nổi tiếng vì hay thổi phồng những câu chuyện của mình. Một ngày nọ, ông bán một con gà ở chợ. Khi trở về, ông tự hào kể với hàng xóm về "chiến tích" của mình. Ông miêu tả con gà rất to lớn và khỏe mạnh, với bộ lông đẹp và tiếng gáy vô cùng trong trẻo. Hàng xóm cười ông vì ai cũng biết đó chỉ là một con gà bình thường. Câu chuyện của ông Lý là một ví dụ hoàn hảo cho thành ngữ "jiāyóutiāncù" - một điều tầm thường được thổi phồng lên thành điều vĩ đại và phi thường.

Usage

常用来形容说话或写文章时夸大其词,或故意添加细节以增强故事的趣味性或戏剧性。

cháng yòng lái xíngróng shuōhuà huò xiě wénzhāng shí kuādàqícì, huò gùyì tiānjiā xìjié yǐ zēngqiáng gùshì de qùwèixìng huò jùqìxìng

Thường được dùng để mô tả lời nói hoặc văn viết cường điệu hóa hoặc cố tình thêm chi tiết để tăng thêm sự thú vị hoặc kịch tính cho câu chuyện.

Examples

  • 他总是加油添醋地讲述他的经历,让人难以分辨真假。

    tā zǒngshì jiāyóutiāncù de jiǎngshù tā de jīnglì, ràng rén nán yǐ fēnbiàn zhēnjiǎ

    Anh ta luôn cường điệu hóa những trải nghiệm của mình, khiến người ta khó phân biệt đâu là thật, đâu là giả.

  • 新闻报道中,有些记者为了吸引眼球,常常加油添醋。

    xīnwén bàodào zhōng, yǒuxiē jìzhě wèile xīyǐn yǎnqiú, chángcháng jiāyóutiāncù

    Trong các bản tin thời sự, một số phóng viên thường phóng đại sự việc để thu hút sự chú ý.