添油加醋 thêu dệt
Explanation
比喻叙述事情或转述别人的话,为了夸大,添上原来没有的内容。
Điều đó có nghĩa là cường điệu hóa một câu chuyện hoặc tuyên bố bằng cách thêm các chi tiết không đúng sự thật.
Origin Story
从前,村子里来了个说书人,他讲的故事总是引人入胜。但他为了吸引更多的人,常常在故事里添油加醋。比如,他讲白娘子故事时,会说白娘子法力无边,能呼风唤雨,甚至能操控时间。他还说许仙不是一个普通的书生,而是一个隐世高手,白娘子为了寻找他历尽千辛万苦。听众们听得津津有味,都被他精彩的描述所吸引,却不知这些都是他添油加醋的结果。一次,一个老秀才听了他的故事后,笑着说:“你的故事很好听,但也太夸张了,有些内容完全是编造的。故事的精髓在于真实,而不是虚构。”说书人这才意识到自己的错误,决定以后不再添油加醋,踏踏实实地讲故事。
Ngày xửa ngày xưa, có một người kể chuyện ở một ngôi làng, những câu chuyện của ông luôn hấp dẫn. Nhưng để thu hút nhiều người hơn, ông thường thêm chi tiết vào câu chuyện của mình. Ví dụ, khi kể câu chuyện về Con Rắn Trắng, ông nói rằng Con Rắn Trắng có sức mạnh ma thuật vô biên, có thể gọi gió gọi mưa, thậm chí điều khiển thời gian. Ông cũng nói rằng Hứa Tiên không phải là một học giả bình thường, mà là một bậc thầy ẩn dật, và Con Rắn Trắng đã trải qua nhiều gian khổ để tìm thấy ông. Khán giả nghe với vẻ thích thú, bị cuốn hút bởi những mô tả sống động, nhưng họ không biết rằng tất cả điều đó là kết quả của việc ông thêm thắt. Có một lần, sau khi nghe câu chuyện của ông, một học giả già mỉm cười nói: “Câu chuyện của ông rất hay, nhưng cũng hơi cường điệu. Một số nội dung hoàn toàn bịa đặt. Tinh túy của câu chuyện nằm ở sự thật, chứ không phải hư cấu.” Người kể chuyện nhận ra lỗi lầm của mình và quyết định từ nay không thêm thắt nữa, mà kể chuyện một cách trung thực.
Usage
主要用来形容说话或写作时夸大其词,添加虚假内容。
Được sử dụng chủ yếu để mô tả sự cường điệu khi nói hoặc viết, thêm thông tin sai sự thật.
Examples
-
不要添油加醋,实话实说。
buya tian you jia cu, shihua shishuo.
Đừng cường điệu, hãy nói sự thật.
-
他添油加醋地把事情说了一遍。
ta tian you jia cu de ba shiqing shuo le yi bian
Anh ta đã thêu dệt câu chuyện.