夸大其词 kua da qi ci thổi phồng

Explanation

指说话故意夸大或渲染,超过实际情况。

Chỉ việc cố tình phóng đại hoặc tô vẽ một câu nói, vượt quá tình hình thực tế.

Origin Story

从前,有个爱吹牛的年轻人,名叫小张。一天,他去集市卖菜,为了吸引顾客,他故意夸大其词,把自家种的青菜说成是“千年神菜”,能包治百病,吃了能长生不老。结果,他吸引了不少顾客前来围观,但仔细一看,他的菜和别人的并没有什么不同,最终没有人买他的菜,小张也因此被大家嘲笑。

congqian, you ge ai chuiniu de qingnian, mingjiao xiao zhang. yitian, ta qu jishi mai cai, wei le xiyin guke, ta guyi kuada qici, ba ziji zhong de qingcai shuo cheng shi 'qiannian shencai', neng baozhi bai bing, chile neng changsheng bulao. jieguo, ta xiyin le bushao guke qianlai weiguan, dan zixi yi kan, ta de cai he birende bing mei you shenme butong, zhongyu mei you ren mai ta de cai, xiao zhang ye yin ci bei dajia chaoxiao

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ hay khoác lác tên là Tiêu Trương. Một ngày nọ, anh ta ra chợ bán rau. Để thu hút khách hàng, anh ta cố tình phóng đại, miêu tả những loại rau anh ta trồng ở nhà là những ""rau thần tiên ngàn năm"" có thể chữa khỏi mọi bệnh tật và ban cho sự bất tử. Kết quả là, anh ta thu hút được rất nhiều khách hàng tò mò, nhưng khi xem xét kỹ hơn, rau của anh ta không khác gì rau của người khác, và không ai mua chúng. Tiêu Trương bị chế giễu.

Usage

用于形容说话夸张,超过实际情况。

yongyu xingrong shuohua kuazhang, chaoguo shiji qingkuang

Được sử dụng để mô tả ai đó phóng đại và vượt quá tình hình thực tế.

Examples

  • 他的说法过于夸大其词,缺乏事实依据。

    tade shuofaqu guoyu kuada qici, quefa shi shi yiju

    Câu nói của anh ta quá cường điệu và thiếu bằng chứng.

  • 这场胜利被媒体夸大其词,实际情况远没有那么光鲜。

    zhejiang shengli bei meiti kuada qici, shiji qingkuang yuan mei you name guangxian

    Chiến thắng này bị truyền thông thổi phồng; thực tế không hào nhoáng như vậy.