捕风捉影 Bắt gió bắt bóng
Explanation
这个成语比喻说话做事没有事实根据,是毫无根据的臆测。它源于汉成帝的故事,当时他迷信方士,试图寻找长生不老药,但被光禄大夫谷永劝阻。谷永说,这就好比要捉住风和影子一样,不可能实现。
Thành ngữ này ám chỉ việc nói và hành động mà không có cơ sở thực tế, đó là suy đoán thuần túy.
Origin Story
汉成帝为了长生不老,听信了方士的话,到处寻找仙丹妙药。他听说西王母能赐长生不老药,就派人去寻找。可是,西王母居住在昆仑山,那里路途遥远,而且山高路险,很多人都没能找到。汉成帝等了很久,还是没有消息,便焦急地问身边的官员:“西王母到底在哪里?你们怎么还不把仙丹妙药找回来?”官员们面面相觑,不知如何回答。最后,光禄大夫谷永站出来说道:“陛下,西王母只是传说中的神灵,就像风和影子一样,是抓不住的。您想要长生不老,不如多做善事,修身养性,这才是最好的方法。”汉成帝听了谷永的话,觉得很有道理,便放弃了寻找仙丹妙药的想法。
Hoàng đế Hán Thành Đế, trong cuộc tìm kiếm sự bất tử, đã tin vào lời những phù thủy và tìm kiếm thuốc trường sinh bất lão ở khắp mọi nơi. Ông nghe nói rằng Tây Vương Mẫu (Tây Vương Mẫu) có thể ban cho thuốc trường sinh bất lão, nên đã sai người đi tìm. Tuy nhiên, Tây Vương Mẫu cư trú tại núi Côn Lôn, một nơi xa xôi và nguy hiểm, vì vậy nhiều người không thể tìm thấy đường đến đó. Hán Thành Đế chờ đợi rất lâu, nhưng vẫn không có tin tức, sau đó ông lo lắng hỏi các quan chức xung quanh: “Tây Vương Mẫu ở đâu? Tại sao các ngươi chưa mang thuốc trường sinh bất lão về? ” Các quan chức nhìn nhau, không biết phải trả lời sao. Cuối cùng, Quang Lộc Đại Phu Cốc Dũng tiến lên và nói: “Bệ hạ, Tây Vương Mẫu chỉ là một vị thần trong truyền thuyết, giống như gió và bóng, không thể bắt được. Nếu ngài muốn sống mãi, ngài nên làm điều tốt, tu dưỡng bản thân, đó là cách tốt nhất. ” Hán Thành Đế thấy lời của Cốc Dũng hợp lý, nên đã từ bỏ ý định tìm kiếm thuốc trường sinh bất lão.
Usage
这个成语用来形容说话做事没有事实根据,缺乏可靠的证据,只是凭空猜测或捏造。例如,在工作中,如果同事总是捕风捉影,散布一些没有根据的流言蜚语,会影响团队的团结和工作效率。在生活中,如果有人总是捕风捉影,胡乱猜测,会让人觉得不可靠,容易造成误解和矛盾。
Thành ngữ này được sử dụng để mô tả việc nói và hành động mà không có cơ sở thực tế, thiếu bằng chứng đáng tin cậy, chỉ là suy đoán hoặc bịa đặt. Ví dụ, tại nơi làm việc, nếu một đồng nghiệp luôn bịa chuyện và lan truyền tin đồn mà không có căn cứ, điều đó sẽ ảnh hưởng đến sự đoàn kết của nhóm và hiệu quả công việc. Trong cuộc sống, nếu ai đó luôn tin vào những lời đồn, đoán mò một cách ngẫu nhiên, mọi người sẽ thấy họ không đáng tin cậy, điều này có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
Examples
-
他总是捕风捉影,说一些没有根据的话。
tā zǒng shì bǔ fēng zhuō yǐng, shuō yīxiē méiyǒu gēn jù de huà.
Anh ấy luôn tin vào những lời đồn.
-
这件案子,我们不能捕风捉影,要找到确凿的证据。
zhè jiàn àn zi, wǒmen bù néng bǔ fēng zhuō yǐng, yào zhǎo dào què záo de zhèng jù.
Trong trường hợp này, chúng ta cần xem xét bằng chứng, không phải là tin đồn.