子虚乌有 Zǐxūwūyǒu Tử Hư Ô Úc

Explanation

子虚乌有指的是虚构的、不存在的、不真实的事情。

Từ 子虚乌有 (Zǐ xū wū yǒu) chỉ đến điều bịa đặt, không tồn tại hoặc không đúng sự thật. Nó miêu tả điều gì đó phi thực tế và không có cơ sở trong hiện thực. Nó được dùng để chỉ điều gì đó là giả dối, hư cấu hoặc tưởng tượng.

Origin Story

西汉时期,司马相如创作了一篇著名的赋《子虚赋》,讲述了一个关于楚使子虚出使齐国的故事。子虚在齐国游猎归来后,向一位名叫乌有先生的人夸耀楚王的富强和盛大,故意贬低齐王。乌有先生则据理力争,反驳子虚的夸大之词。这个故事本是虚构的,但它生动地展现了当时社会的一些现象,也成为了后世人们用来比喻虚假不实之事的典故。“子虚乌有”由此而来,形容事情完全是虚构的,不存在的。

xīhàn shíqī,sīmǎ xiàngrú chuàngzuò le yī piān zhùmíng de fù 《zǐ xū fù》, jiǎngshù le yīgè guānyú chǔ shǐ zǐ xū chūshǐ qí guó de gùshì. zǐ xū zài qí guó yóuliè guī lái hòu, xiàng yī wèi míng jiào wū yǒu xiānsheng de rén kuāyào chǔ wáng de fùqiáng hé shèngdà, gùyì biǎndī qí wáng. wū yǒu xiānsheng zé jùlǐ lìzhēng, fǎnbó zǐ xū de kuā dà zhī cí. zhège gùshì běn shì xūgòu de, dàn tā shēngdòng de zhǎnxian le dāngshí shèhuì de yīxiē xiànxiàng, yě chéngwéi le hòushì rénmen yòng lái bǐyù xūjiǎ bùshí zhī shì de diǎngù。“zǐ xū wū yǒu” yóucǐ ér lái, xíngróng shìqíng wánquán shì xūgòu de, bù cúnzài de。

Trong thời nhà Hán Tây, Tư Mã Tương Như đã sáng tác một áng phú nổi tiếng, “Tử Hư Phú”, kể về câu chuyện Tử Hư, một sứ giả của nước Sở, đến thăm nước Tề. Sau khi trở về từ chuyến đi săn ở nước Tề, Tử Hư khoe khoang với một người tên là Ô Úc về quyền lực và sự huy hoàng của vua nước Sở, cố ý hạ thấp vua nước Tề. Tuy nhiên, Ô Úc đã tranh luận với anh ta và bác bỏ những lời nói quá đáng của Tử Hư. Câu chuyện này, dù là hư cấu, nhưng lại miêu tả sinh động một số khía cạnh của xã hội thời đó và trở thành một điển cố được sử dụng để miêu tả điều gì đó sai trái và không đúng sự thật. Vì vậy, thành ngữ “Tử Hư Ô Úc” dùng để chỉ điều hoàn toàn bịa đặt và không tồn tại.

Usage

常用来形容事情完全是虚构的,不存在的。

cháng yòng lái xíngróng shìqíng wánquán shì xūgòu de, bù cúnzài de。

Nó thường được sử dụng để miêu tả điều gì đó hoàn toàn bịa đặt và không tồn tại.

Examples

  • 他的说法完全是子虚乌有,没有任何事实依据。

    tade shuofawánquán shì zǐxūwūyǒu, méiyǒu rènhé shìshí yījī.

    Lời nói của anh ta hoàn toàn bịa đặt, không có bất kỳ bằng chứng nào.

  • 这种说法子虚乌有,根本站不住脚。

    zhè zhǒng shuōfǎ zǐxūwūyǒu, gēnběn zhànbuzhù jiǎo。

    Phát biểu như vậy là hoàn toàn vô căn cứ và không thể đứng vững.