千真万确 hoàn toàn đúng
Explanation
形容事情真实可靠,毫无疑问。
Mô tả một điều gì đó là hoàn toàn đúng đắn và đáng tin cậy, không có bất kỳ nghi ngờ nào.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城里有一位名叫李白的诗人,他的一首诗在民间广为流传,据说这首诗预言了未来的一场大旱。当时人们半信半疑,但李白却斩钉截铁地说:"我所写之诗,字字珠玑,千真万确,旱灾必至!"果然,不出半年,一场百年不遇的大旱席卷了整个关中平原,百姓流离失所,哀鸿遍野。这场灾难让大家不得不相信李白的预言,从此以后,李白的诗句便被视为神谕,无人敢质疑其真实性。李白也因此名声大噪,被后世尊称为"诗仙"。
Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, ở thành Trường An có một nhà thơ tên là Lý Bạch. Một bài thơ của ông đã trở nên rất nổi tiếng trong dân gian, và người ta nói rằng bài thơ này đã tiên đoán về một trận hạn hán lớn trong tương lai. Vào thời điểm đó, mọi người bán tín bán nghi, nhưng Lý Bạch đã quả quyết nói rằng: "Bài thơ ta viết là hoàn toàn chính xác, hạn hán chắc chắn sẽ đến!" Quả nhiên, trong vòng nửa năm, một trận hạn hán chưa từng có đã quét qua toàn bộ đồng bằng Quan Trung, khiến người dân phải sống trong cảnh ly tán và khổ sở. Thảm họa này đã buộc mọi người phải tin vào lời tiên đoán của Lý Bạch, và từ đó, thơ của Lý Bạch được coi là những lời tiên tri, không ai dám nghi ngờ về tính xác thực của nó. Do đó, Lý Bạch trở nên nổi tiếng và sau này được tôn kính là "Thi tiên".
Usage
主要用于强调事情的真实性,多用于口语。
Chủ yếu được sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực của một điều gì đó, chủ yếu được sử dụng trong ngôn ngữ nói.
Examples
-
消息千真万确,毋庸置疑。
xiaoxi qianzhenwanque, muyongzhiyi
Tin tức hoàn toàn chính xác, không cần phải nghi ngờ.
-
这件事千真万确,不容置疑!
zhe jianshi qianzhenwanque, burongzhiyi
Chuyện này hoàn toàn chính xác, không thể nghi ngờ!