望风捕影 đuổi bóng
Explanation
比喻说话做事根据不可靠的传闻或表面现象,没有真凭实据。
Điều này mô tả lời nói hoặc hành động dựa trên những tin đồn không đáng tin cậy hoặc hiện tượng bề ngoài, không có bằng chứng thực tế.
Origin Story
话说唐朝时期,京城里流传着一个关于妖怪的故事。据说在一个月黑风高的夜晚,城郊出现了一个巨大的身影,它身形庞大,遮天蔽日,人们都说它能兴风作浪,呼风唤雨。一时间,人心惶惶,许多人谈妖色变。 官府也对此事非常重视,派出了大批士兵四处搜捕妖怪。可是,他们找遍了城郊的每一个角落,却始终没有发现妖怪的踪影。 原来,这所谓的妖怪,不过是一个江湖骗子利用特殊的道具制造出来的幻象。他故意制造一些奇异的现象,以此来吓唬百姓,达到敛财的目的。 后来,这个骗子终于被官府捉拿归案。这件事告诉人们,有些事情看似真切,但实际上却可能是虚幻的,我们不能盲目相信那些望风捕影的传闻,而应该多方求证,才能得出正确的结论。
Người ta nói rằng trong triều đại nhà Đường, một câu chuyện về yêu quái đã lan truyền ở kinh đô. Truyền thuyết kể rằng vào một đêm tối gió lớn, một bóng dáng khổng lồ xuất hiện ở ngoại ô. Hình dáng khổng lồ của nó che khuất mặt trời và mặt trăng. Người dân nói rằng nó có thể gọi gió gọi mưa. Một thời gian, người dân vô cùng khiếp sợ, nhiều người sợ hãi yêu quái. Triều đình cũng rất coi trọng vấn đề này và cử rất nhiều binh lính đi tìm yêu quái. Tuy nhiên, họ đã tìm kiếm khắp mọi ngóc ngách ngoại ô, nhưng vẫn không tìm thấy bất kỳ dấu vết nào của yêu quái. Hóa ra, con yêu quái được gọi là đó chỉ là ảo ảnh do một tên lừa đảo tạo ra bằng đạo cụ đặc biệt. Hắn cố tình tạo ra một số hiện tượng kỳ lạ để dọa người dân và đạt được mục đích kiếm tiền của mình. Sau đó, tên lừa đảo này cuối cùng đã bị triều đình bắt giữ. Sự việc này dạy cho mọi người rằng một số điều có vẻ như là sự thật, nhưng thực tế lại có thể là ảo tưởng. Chúng ta không nên mù quáng tin vào những tin đồn và suy đoán đó, mà cần phải kiểm chứng nhiều chiều để có thể đưa ra kết luận chính xác.
Usage
用于形容凭空猜测,没有事实根据。
Được sử dụng để mô tả những phỏng đoán không có cơ sở thực tế.
Examples
-
他的说法完全是望风捕影,没有任何证据。
tā de shuōfǎ wánquán shì wàngfēng bǔyǐng, méiyǒu rènhé zhèngjù
Câu nói của anh ta hoàn toàn là suy đoán, không có bằng chứng nào cả.
-
不要轻信那些望风捕影的小道消息。
bùyào qīngxìn nàxiē wàngfēng bǔyǐng de xiǎodào xiāoxī
Đừng dễ dàng tin vào những tin đồn và suy đoán đó.