道听途说 lời đồn
Explanation
道听途说指的是从路上听到的、路上流传的没有根据的传闻。
Đạo thính đồ thuyết chỉ đến những lời đồn không có cơ sở được nghe hoặc lan truyền trên đường.
Origin Story
很久以前,在一个偏远的小村庄里,住着一位名叫阿强的农民。阿强为人老实,但他有一个毛病,就是喜欢听信别人的闲话。一天,他从邻村赶集回来,路上听到两个老农在议论说,县城里来了个会变戏法的和尚,他表演的戏法神奇无比,可以将石头变成金子。阿强对此将信将疑,但还是决定去县城看看。到了县城后,他四处寻找那个会变戏法的和尚,却一无所获。这时,他碰到了一个卖糖葫芦的老汉,老汉告诉他,那个和尚根本不存在,只是人们道听途说编造出来的故事。阿强这才意识到自己上当受骗了,他后悔自己不该轻信道听途说,以后再也不敢相信没有根据的传言了。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng hẻo lánh, có một người nông dân tên là Aqiang. Aqiang là một người trung thực, nhưng anh ta có một nhược điểm: anh ta thích tin vào những lời đồn của người khác. Một ngày nọ, anh ta trở về từ chợ ở làng bên cạnh, trên đường đi anh ta nghe thấy hai người nông dân lớn tuổi đang bàn tán rằng một nhà sư có khả năng huyền bí đã đến thị trấn huyện. Pháp thuật của ông ta được cho là kỳ diệu, và ông ta có thể biến đá thành vàng. Aqiang không chắc chắn nhưng vẫn quyết định đến thị trấn huyện để xem. Khi đến thị trấn huyện, anh ta tìm kiếm khắp nơi vị sư có khả năng huyền bí nhưng không tìm thấy. Sau đó, anh ta gặp một ông lão bán kẹo bơ cứng. Ông lão nói với anh ta rằng vị sư đó hoàn toàn không tồn tại, đó chỉ là một câu chuyện do mọi người bịa đặt lên thông qua lời đồn. Aqiang sau đó nhận ra rằng mình đã bị lừa dối, anh ta hối hận vì lẽ ra mình không nên tin vào lời đồn, và sẽ không bao giờ tin vào những lời đồn vô căn cứ nữa.
Usage
用于形容没有根据的传闻,多用于贬义。
Được sử dụng để mô tả những lời đồn không có cơ sở, phần lớn mang ý nghĩa miệt thị.
Examples
-
他的说法纯属道听途说,毫无根据。
tā de shuōfǎ chún shǔ dào tīng tú shuō, háo wú gēnjù
Lời nói của anh ta hoàn toàn là lời đồn, không có căn cứ.
-
不要轻信道听途说,要多方求证。
bùyào qīngxìn dào tīng tú shuō, yào duōfāng qiúzhèng
Đừng dễ dàng tin vào lời đồn, hãy kiểm chứng từ nhiều phía.