流言蜚语 liú yán fēi yǔ Tin đồn và lời vu khống

Explanation

流言蜚语指的是毫无根据的话,指背后散布的诽谤性的坏话。

Tin đồn và lời vu khống ám chỉ những lời lẽ vô căn cứ, những lời lẽ phỉ báng được lan truyền sau lưng ai đó.

Origin Story

在一个热闹的集市上,一位年轻的姑娘正准备摆摊售卖她的手工饰品。突然,人群中传来了窃窃私语,有人指着姑娘的饰品说:“听说这些饰品都是用劣质材料做的,戴了会对身体有害。”这句话如同一道闪电,瞬间击碎了姑娘的信心。她本想解释,但又怕越解释越乱,只能默默地收起摊位,黯然离场。流言蜚语如同无形的利刃,轻易地刺伤了姑娘的心,也让她的努力付诸东流。

zài yī ge rè nào de jí shì shàng, yī wèi nián qīng de gū niáng zhèng zhǔn bèi bǎi tān shòu mài tā de shǒu gōng shì pǐn. tú rán, rén qún zhōng chuán lái le qiè qiè sī yǔ, yǒu rén zhǐ zhe gū niáng de shì pǐn shuō: “tīng shuō zhè xiē shì pǐn dōu shì yòng liè zhì cái liào zuò de, dài le huì duì shēn tǐ yǒu hài.

Trong một khu chợ nhộn nhịp, một cô gái trẻ đang chuẩn bị dựng gian hàng để bán những món trang sức thủ công của mình. Bỗng nhiên, những lời thì thầm lan truyền trong đám đông, và một người chỉ vào những món trang sức của cô gái, nói: “Tôi nghe nói những món trang sức này được làm từ chất liệu kém chất lượng, đeo chúng có thể có hại cho cơ thể.” Câu nói đó như một tia sét, đánh tan sự tự tin của cô gái ngay lập tức. Cô ấy muốn giải thích, nhưng cô ấy sợ rằng càng giải thích, mọi chuyện càng rối rắm. Cô ấy chỉ có thể lặng lẽ thu dọn gian hàng và ra về trong tâm trạng thất vọng. Tin đồn và lời vu khống như những lưỡi dao vô hình, dễ dàng đâm thủng trái tim cô gái, và cũng khiến những nỗ lực của cô ấy đổ sông đổ bể.

Usage

流言蜚语常用于形容人们背后散布的毫无根据的坏话,例如:"他最近被流言蜚语缠身,心情很不好。"

liú yán fēi yǔ cháng yòng yú xíng róng rén men bèi hòu sàn bù de háo wú gēn jù de huài huà, lì rú: "tā zuì jìn bèi liú yán fēi yǔ chán shēn, xīn qíng hěn bù hǎo。"

Thành ngữ 'Tin đồn và lời vu khống' thường được dùng để miêu tả những lời đồn đại và lời vu khống được lan truyền sau lưng ai đó, ví dụ:

Examples

  • 网络上充斥着关于他的流言蜚语,让人难以分辨真假。

    wǎng luò shàng chōng chì zhe guānyú tā de liú yán fēi yǔ, ràng rén nán yǐ fēn biàn zhēn jiǎ.

    Internet tràn ngập tin đồn về anh ta, khiến việc phân biệt đâu là sự thật và đâu là giả dối trở nên khó khăn.

  • 有些人喜欢在背后散布流言蜚语,企图破坏别人的名誉。

    yǒu xiē rén xǐ huan zài bèi hòu sàn bù liú yán fēi yǔ, qǐ tú pò huài bié rén de míng yù.

    Một số người thích tung tin đồn sau lưng người khác, cố gắng làm tổn hại danh tiếng của họ.

  • 面对流言蜚语,我们应该保持冷静,不要轻易相信。

    miàn duì liú yán fēi yǔ, wǒ men yīng gāi bǎo chí lěng jìng, bù yào qīng yì xiāngxìn。

    Khi đối mặt với tin đồn, chúng ta nên giữ bình tĩnh và không dễ dàng tin tưởng.