风言风语 lời đồn đại
Explanation
没有根据的、不怀好意的、带有讥讽的话。另指私下议论暗中传说。
Những lời nhận xét thiếu cơ sở, ác ý và mỉa mai. Cũng đề cập đến các cuộc thảo luận riêng tư và những lời đồn thổi bí mật.
Origin Story
在一个古老的村庄里,住着一位德高望重的老人。有一天,村里突然流传着关于老人的风言风语,说他私藏了宝藏,还做了许多坏事。这些流言蜚语迅速在村民中传播开来,导致人心惶惶,邻里之间也充满了猜忌。然而,老人并没有反驳这些谣言,他依然平静地生活着,用他的行动和善良去证明自己的清白。最终,真相大白,那些风言风语不攻自破,村民们为他们曾经的怀疑感到羞愧。这个故事告诉我们,不要轻信风言风语,要以事实为依据,以宽容之心待人。
Trong một ngôi làng cổ xưa, sống một vị trưởng lão đáng kính. Một ngày nọ, những lời đồn đại về vị trưởng lão đột nhiên lan truyền trong làng, nói rằng ông ta đã giấu kho báu và làm nhiều việc xấu. Những lời đồn đại này nhanh chóng lan rộng trong dân làng, gây ra nỗi sợ hãi và sự nghi ngờ. Tuy nhiên, vị trưởng lão không bác bỏ những lời đồn đại này, ông vẫn sống yên bình, bằng hành động và lòng tốt của mình để chứng minh sự trong sạch. Cuối cùng, sự thật đã được phơi bày, và những lời đồn đại đó tự sụp đổ, và dân làng cảm thấy xấu hổ về những nghi ngờ trước đây của họ. Câu chuyện này dạy chúng ta không nên dễ dàng tin vào những lời đồn đại, hãy dựa vào sự thật, và đối xử với mọi người bằng sự khoan dung.
Usage
常用作主语、宾语或定语,用来形容毫无根据的、不怀好意的闲言碎语。
Thường được sử dụng như chủ ngữ, tân ngữ hoặc tính từ, để mô tả những lời bàn tán không có cơ sở và ác ý.
Examples
-
村里最近风言风语很多,让人心烦。
cūn lǐ zuì jìn fēng yán fēng yǔ hěn duō, ràng rén xīn fán
Gần đây có rất nhiều lời đồn đại trong làng, điều này thật khó chịu.
-
不要相信那些风言风语,要以事实为准。
bù yào xiāngxìn nà xiē fēng yán fēng yǔ, yào yǐ shìshí wéi zhǔn
Đừng tin vào những lời đồn đại đó, hãy dựa vào sự thật.
-
他总是四处传播风言风语,破坏同事之间的关系。
tā zǒng shì sì chù chuán bō fēng yán fēng yǔ, pò huài tóngshì zhī jiān de guānxi
Anh ta luôn luôn tung tin đồn và phá hoại mối quan hệ giữa các đồng nghiệp.