蜚短流长 fēi duǎn liú cháng tin đồn lan truyền

Explanation

指传播谣言,中伤他人。

Chỉ việc tung tin đồn để vu khống người khác.

Origin Story

小镇上住着一位美丽的姑娘名叫阿巧,她勤劳善良,深受乡邻喜爱。然而,嫉妒她的美丽和贤惠的村长夫人,却暗中散播谣言,说阿巧与外村一个男人私通,并编造了许多不堪入耳的故事。一时间,蜚短流长,阿巧的名声受到了极大的损害,村民们对她指指点点,议论纷纷。阿巧伤心欲绝,独自一人默默承受着这莫须有的罪名。她四处求证,希望证明自己的清白,却发现谣言如野草般疯长,根本无法根除。最后,在一位正直的村老的帮助下,真相大白,村长夫人恶毒的阴谋被揭穿,阿巧也洗清了冤屈。这个故事告诉我们,蜚短流长不仅会伤害他人,也会最终自食其果。

xiaozhen shang zh zhu zhe y wei meili de guniang ming jiao aqiao ta qinlao shanliang shen shou xianglin xi'ai ran'er jidutu ta de meili he xianhui de cunzhang furen que anzhong sanbo yaoyan shuo aqiao yu wai cun yige nanren sitong bing bianzao le xuduo bukan rue'er de gushi yizanshi feidanliuchang aqiao de mingsheng shoudao le ji da de sunhai cunmin men dui ta zhizhizidian yilun fenfen aqiao shangxin yu jue duzi yiren momomo chengshou zhe zhe moshu you de zuiming ta sichu qiu zheng xiwang zhengming ziji de qingbai que faxian yaoyan ru ye cao ban fengchang genben wufa genchu zuihou zai yiw ei zhengzhi de cunlao de bangzhu xia zhenxiang daba cunzhang furen edu de yinmou bei jiechean aqiao ye xiqing le yuanqu zhege gushi gaosu women feidanliuchang bujin hui shanghai ren ye hui zui zhong zi shi qi guo

Ở một thị trấn nhỏ có một cô gái xinh đẹp tên là A Qiao. Cô ấy chăm chỉ và tốt bụng, được hàng xóm yêu mến. Tuy nhiên, vợ của trưởng làng, ghen tị với vẻ đẹp và lòng tốt của cô ấy, đã âm thầm lan truyền những tin đồn, nói rằng A Qiao đang ngoại tình với một người đàn ông từ một ngôi làng khác, và bịa đặt nhiều câu chuyện không hay. Trong một thời gian, những tin đồn lan truyền, và danh tiếng của A Qiao bị tổn hại nghiêm trọng. Dân làng chỉ trích và bàn tán về cô ấy. A Qiao đau lòng, âm thầm chịu đựng những cáo buộc vô căn cứ. Cô ấy cố gắng chứng minh sự trong sạch của mình, nhưng phát hiện ra rằng những tin đồn phát triển như cỏ dại và không thể diệt trừ. Cuối cùng, với sự giúp đỡ của một vị trưởng lão chính trực, sự thật đã được phơi bày, âm mưu độc ác của vợ trưởng làng bị bại lộ, và A Qiao được minh oan. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng tin đồn không chỉ làm tổn thương người khác, mà cuối cùng cũng sẽ gây hại cho chính người tung tin.

Usage

多用于贬义,形容流言的传播和对人的中伤。

duoyongyu bianyi xingrong liuyan de chuanbo he dui ren de zhongshang

Thường được dùng trong nghĩa tiêu cực để chỉ việc lan truyền tin đồn và bôi nhọ người khác.

Examples

  • 近日公司里蜚短流长,人心惶惶。

    jinri gongsili feidanliuchang renxin huang huang

    Gần đây, công ty có nhiều tin đồn thất thiệt, gây hoang mang.

  • 关于他的绯闻蜚短流长,弄得他焦头烂额。

    guanyu ta de feiweng feidanliuchang long de ta jiaotoulan'e

    Tin đồn về anh ta lan truyền rộng rãi, khiến anh ta rất đau đầu