空穴来风 Hang động trống rỗng, gió thổi vào
Explanation
空穴来风,指消息和谣言的传播不是完全没有原因的。也比喻流言乘机传开来。
Hang động trống rỗng, gió thổi vào - Thành ngữ này có nghĩa là tin đồn và tin tức không lan truyền mà không có lý do. Nó cũng có nghĩa là tin đồn lan truyền khi chúng có cơ hội.
Origin Story
战国时期,宋玉陪楚顷襄王到兰台游玩,楚王迎着凉风感慨他与百姓共享它,宋玉借风劝谏他说:“枳句来巢,空穴来风”,不同条件会产生不同的风,你的风经过明山秀水是芳香的,百姓身处陋巷混浊之地是腐臭的。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, Tống Du đi cùng Tần Tuyên Vương đến Lăng Đài du ngoạn. Vua, cảm nhận được gió mát, nhận xét rằng ông chia sẻ nó với dân chúng. Tống Du, sử dụng gió như một ẩn dụ, khuyên ông ta, nói rằng: 'Trì Cửu Lai Sào, động không, gió đến.' Những điều kiện khác nhau tạo ra những cơn gió khác nhau. Gió của bạn, đi qua những ngọn núi và dòng nước đẹp, thơm tho, trong khi gió thổi trong những con hẻm hẹp và những nơi bùn đất có mùi hôi thối.
Usage
空穴来风,这个成语常常用于:1. 指某件事并非空穴来风,一定有其原因。2. 指某件事有可能会发生,需要引起注意。
Hang động trống rỗng, gió thổi vào, thành ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống sau: 1. Để chỉ ra rằng một việc gì đó không phải là vô cớ. 2. Để chỉ ra rằng một việc gì đó có thể xảy ra và cần được chú ý.
Examples
-
网上流传的这些消息,空穴来风,还是小心为妙。
wang shang liu chuan de zhe xie xiao xi, kong xue lai feng, hai shi xiao xin wei miao.
Tin đồn lan truyền trên mạng không phải không có căn cứ, nên cẩn thận.
-
事情的发生并非空穴来风,一定有其根源
shi qing de fa sheng bing fei kong xue lai feng, yi ding you qi gen yuan
Sự việc xảy ra không phải là vô cớ, chắc chắn có nguyên nhân