化为泡影 hua wei pao ying tan thành mây khói

Explanation

比喻希望、计划等像水泡或影子一样消失得无影无踪。

Một phép ẩn dụ cho những hy vọng, kế hoạch, v.v., biến mất không dấu vết như bong bóng nước hay bóng tối.

Origin Story

小明从小就梦想成为一名宇航员,他日夜苦读,刻苦训练,希望有朝一日能够飞上太空,探索宇宙的奥秘。然而,一次意外的体检结果,让他与梦想失之交臂,他的宇航员梦化为泡影,让他倍感失落。但小明并没有放弃希望,他重新规划了自己的未来,选择了一个新的目标,继续为之奋斗。

xiaoming congxiao jiu mengxiang chengwei yiming yuhangyuan, ta riye kuddu, keku xunlian, xiwang youzhao yiri nenggou feishang taikong, tankuo yuzhou de aomi. raner, yici yiwai de tijian jieguo, rang ta yu mengxiang shizhi jiaobei, ta de yuhangyuan meng huaw wei paoying, rang ta beigang shilu. dan xiaoming bing meiyou fangqi xiwang, ta chongxin guihuale ta de weilai, xuanze le yige xinde muibiao, jixu weizhi fendou.

Tom nhỏ mơ ước trở thành phi hành gia từ khi còn nhỏ. Cậu học ngày học đêm và luyện tập chăm chỉ, hy vọng một ngày nào đó có thể bay vào vũ trụ và khám phá những bí ẩn của vũ trụ. Tuy nhiên, kết quả khám sức khỏe bất ngờ đã làm tan vỡ hy vọng của cậu, và giấc mơ phi hành gia của cậu đã tan thành mây khói, khiến cậu vô cùng thất vọng. Nhưng Tom không bỏ cuộc; cậu lập lại kế hoạch tương lai của mình, chọn một mục tiêu mới và tiếp tục nỗ lực vì nó.

Usage

用于比喻希望、计划等落空。

yongyu biyu xiwang jihuadeng luokong

Được dùng để minh họa cho sự thất bại của hy vọng, kế hoạch, v.v.

Examples

  • 他的梦想最终化为泡影。

    tade mengxiang zhongjiu huaw wei paoying

    Giấc mơ của anh ấy cuối cùng đã tan thành mây khói.

  • 这场婚礼因为新娘的意外事故化为泡影。

    zhejiang hunli yinwei xinniang de yiwai shigu huaw wei paoying

    Đám cưới đã bị phá hỏng vì tai nạn của cô dâu.