十万火急 Mười Vạn Lửa Cấp Tốc
Explanation
形容事情非常紧急,需要马上处理。
Mô tả một tình huống vô cùng khẩn cấp và cần được giải quyết ngay lập tức.
Origin Story
话说古代有一位将军,他率领军队去攻打敌人的城池。将军的军队经过一个月的辛苦奔波,终于到达敌人的城池附近,将军下令让士兵们准备攻城。但是,突然接到前方探子来报,说敌军已经得到消息,准备派大军前来增援。将军听后顿时大惊,他知道如果敌人增援部队到达,自己的军队将会腹背受敌,处境十分危险。于是,将军立即下令,召集所有将士开会,并下令全军以十万火急的速度,赶往距离敌城很远的地方,等待援军到来。将士们接到命令后,没有丝毫犹豫,立即收拾行装,向着将军指定的目的地进发。将军的计谋奏效,敌军的增援部队赶到的时候,将军的军队已经远离了城池,敌军无法攻击,最终只能灰溜溜地返回。这场战役最终以将军的胜利而告终。
Người ta kể rằng trong thời cổ đại, một vị tướng dẫn quân đi tấn công thành trì của kẻ thù. Sau một tháng hành quân gian khổ, quân đội của vị tướng cuối cùng cũng đến gần thành trì của địch, và vị tướng ra lệnh cho binh lính chuẩn bị tấn công thành phố. Tuy nhiên, bất ngờ một trinh sát từ phía trước báo cáo rằng quân địch đã nhận được tin tức và đang chuẩn bị điều động một quân đội lớn để tăng cường lực lượng. Nghe vậy, vị tướng vô cùng kinh hãi. Ông biết rằng nếu quân tiếp viện của địch đến nơi, quân đội của ông sẽ bị tấn công từ hai phía và sẽ gặp nguy hiểm. Vì vậy, vị tướng lập tức ra lệnh cho tất cả binh lính của mình tập trung họp và ra lệnh cho toàn quân di chuyển đến một địa điểm cách thành phố của địch rất xa, nơi họ sẽ chờ đợi quân tiếp viện. Sau khi nhận lệnh, các binh sĩ không do dự một giây nào, lập tức thu dọn hành lý và tiến về đích mà vị tướng đã chỉ định. Chiến lược của vị tướng đã thành công, khi quân tiếp viện của địch đến nơi, quân đội của vị tướng đã rời khỏi thành phố, địch không thể tấn công, và cuối cùng buộc phải quay về tay trắng. Cuộc chiến này cuối cùng đã kết thúc với chiến thắng thuộc về vị tướng.
Usage
“十万火急” 通常用于形容紧急的事件,需要立即处理。
“Mười Vạn Lửa Cấp Tốc”
Examples
-
接到紧急通知,我们要以十万火急的速度赶往现场。
jiē dào jǐn jí tōng zhī, wǒ men yào yǐ shí wàn huǒ jí de sù dù gǎn wǎng xiàn chǎng.
Chúng tôi nhận được thông báo khẩn cấp và phải đến hiện trường ngay lập tức.
-
时间紧迫,现在是十万火急,必须马上行动。
shí jiān jǐn pò, xiàn zài shì shí wàn huǒ jí, bì xū mǎ shàng xíng dòng。
Thời gian eo hẹp, bây giờ là khẩn cấp, chúng ta phải hành động ngay lập tức.