火急火燎 vội vàng
Explanation
形容非常着急,心急如焚的样子。
miêu tả một người rất lo lắng và vội vàng。
Origin Story
夕阳西下,老张急匆匆地赶回家。今天是他儿子的生日,他答应儿子给他买一个心仪已久的玩具飞机。可是,他却在路上迷路了,眼看着天色越来越暗,老张心里越来越焦急。他四处张望,却找不到回家的路。他急得像热锅上的蚂蚁,汗珠从额头滚落下来。他不断地催促自己要快一点,快一点,生怕错过了儿子的生日,也怕儿子失望。终于,在一位好心人的帮助下,老张找到了回家的路。他气喘吁吁地冲进家门,看到儿子脸上洋溢着幸福的笑容,悬着的心终于放了下来。虽然他一路火急火燎,但他还是及时赶回了家,给儿子带来了惊喜。
Mặt trời đã lặn, và Lão Trương vội vã về nhà. Hôm nay là sinh nhật con trai ông, và ông đã hứa với con trai mình sẽ mua cho cậu bé một chiếc máy bay đồ chơi mà cậu bé hằng mong muốn. Tuy nhiên, ông đã lạc đường, và khi trời càng tối, Lão Trương càng lo lắng hơn. Ông nhìn xung quanh, nhưng không thể tìm thấy đường về nhà. Ông bồn chồn như con kiến trên chảo nóng, và mồ hôi tuôn rơi trên trán. Ông liên tục thúc giục bản thân phải nhanh lên, nhanh lên, vì sợ bỏ lỡ sinh nhật con trai và làm con trai mình thất vọng. Cuối cùng, với sự giúp đỡ của một người tốt bụng, Lão Trương đã tìm thấy đường về nhà. Ông lao vào nhà, thở hổn hển, và nhìn thấy nụ cười hạnh phúc trên khuôn mặt con trai, và trái tim ông cuối cùng cũng được yên bình. Mặc dù ông đã vội vàng, nhưng ông vẫn về nhà đúng giờ và mang đến cho con trai mình một bất ngờ.
Usage
用于形容人非常着急,行动匆忙的样子。
được sử dụng để mô tả một người rất lo lắng và vội vàng。
Examples
-
他火急火燎地赶到公司,却发现自己把文件忘在了家里。
ta huojihuoliao de gandao gongsi, que fuxian ziji ba wenjian wang le zai jiali.
Anh ta vội vàng đến công ty, nhưng phát hiện ra rằng mình đã quên tài liệu ở nhà.
-
听到这个消息,他火急火燎地赶去了医院。
ting dao zhege xiaoxi, ta huojihuoliao de gang le yi yuan。
Nghe được tin đó, anh ta vội vàng đến bệnh viện。