变化无穷 thay đổi không ngừng
Explanation
形容变化很多,没有尽头。
Mô tả nhiều thay đổi không có hồi kết.
Origin Story
很久以前,在一个神秘的山谷里,住着一群精灵。他们的生活并非一成不变,而是随着季节的变换而变化无穷。春天,山谷里百花盛开,精灵们穿着五彩缤纷的衣裳,载歌载舞,庆祝春天的到来。夏天,山谷里绿树成荫,精灵们在清澈的溪流中嬉戏玩耍,享受夏日的清凉。秋天,山谷里树叶变黄,精灵们开始忙碌起来,收集食物,准备过冬。冬天,山谷里白雪皑皑,精灵们则躲在温暖的巢穴里,静静地等待着春天的到来。他们的生活,就像这山谷里的景色一样,变化无穷,却充满生机与活力。
Ngày xửa ngày xưa, trong một thung lũng huyền bí, sinh sống một nhóm tiên nữ. Cuộc sống của họ không tĩnh tại, mà thay đổi liên tục theo sự biến chuyển của các mùa. Vào mùa xuân, thung lũng ngập tràn hoa nở rộ, các tiên nữ, trong những bộ trang phục sặc sỡ, ca hát và nhảy múa để chào mừng mùa xuân đến. Vào mùa hè, thung lũng được che phủ bởi những tán cây xanh tươi tốt, các tiên nữ vui đùa trong những dòng suối trong vắt, tận hưởng sự mát mẻ của mùa hè. Vào mùa thu, lá cây trong thung lũng chuyển sang màu vàng, các tiên nữ bắt đầu tất bật thu gom thức ăn để chuẩn bị cho mùa đông. Vào mùa đông, thung lũng phủ kín tuyết trắng, các tiên nữ ẩn náu trong những tổ ấm áp, lặng lẽ chờ đợi mùa xuân đến. Cuộc sống của họ, giống như cảnh sắc trong thung lũng này, luôn luôn thay đổi, nhưng tràn đầy sức sống và năng lượng.
Usage
用于形容事物变化多端,没有尽头。
Được sử dụng để mô tả những thứ thay đổi rất nhiều, không có hồi kết.
Examples
-
大千世界,变化无穷,我们应该学会适应。
dà qiān shìjiè, biànhuà wú qióng, wǒmen yīnggāi xuéhuì shìyìng
Thế giới đầy rẫy những thay đổi, và chúng ta nên học cách thích nghi.
-
时尚变化无穷,稍不留神就会落伍。
shíshàng biànhuà wú qióng, shāo bù liúshén jiù huì luòwǔ
Thời trang luôn thay đổi, dễ bị lỗi thời nếu không chú ý.
-
自然界的景象变化无穷,令人叹为观止。
zìránjiè de jǐngxiàng biànhuà wú qióng, lìng rén tàn wéi guānzhǐ
Cảnh vật thiên nhiên luôn thay đổi, thật đáng kinh ngạc.