变化莫测 thất thường
Explanation
形容变化很多,无法预测。
Miêu tả một cái gì đó có nhiều thay đổi không thể đoán trước.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位名叫李白的诗仙,他性格豪放不羁,才华横溢,然而他的命运却如同这变化莫测的天气一般,充满了难以预料的转折。他的一生充满了辉煌与落魄,得意与失意,仕途的坎坷和人生的飘荡,都如同这变化莫测的云卷云舒,难以捉摸。有时候他春风得意,被皇帝召见,在宫廷里吟诗作赋,享受着荣华富贵。而有时候他又失意落魄,四处漂泊,寄人篱下,过着颠沛流离的生活,只能寄情于山水之间,在酒杯中寻求慰藉。他的一生,如同一幅波澜壮阔的画卷,充满了精彩和无奈,变化莫测,令人叹为观止。
Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một thi nhân nổi tiếng tên là Lý Bạch. Ông có tính cách phóng khoáng, tài năng xuất chúng, nhưng số phận của ông lại khó đoán như thời tiết, đầy những biến cố bất ngờ. Cuộc đời ông trải qua nhiều thăng trầm, thành công và thất bại. Sự nghiệp và cuộc sống du ngoạn của ông cũng khó lường như những đám mây biến ảo trên trời. Có khi ông đắc ý, được vua triệu kiến, làm thơ trong cung điện, hưởng vinh hoa phú quý. Nhưng cũng có khi ông thất thế, nghèo khó, lang thang khắp nơi, sống lưu lạc, trải qua cuộc sống đầy gian truân và khổ cực. Ông chỉ tìm thấy an ủi trong thiên nhiên và rượu. Cuộc đời ông như một bức tranh hùng tráng, đầy rẫy những thăng trầm, khó đoán và đáng khâm phục.
Usage
用来形容事物变化迅速且难以预测。
Được dùng để miêu tả những thứ thay đổi nhanh chóng và không thể đoán trước.
Examples
-
这天气变化莫测,一会儿晴空万里,一会儿倾盆大雨。
zhè tiānqì biànhuà mò cè, yīhuǐ'er qíngkōng wànlǐ, yīhuǐ'er qīngpén dàyǔ
Thời tiết này thất thường quá, lúc nắng chang chang, lúc mưa như trút nước.
-
股市变化莫测,风险极高,投资需谨慎。
gǔshì biànhuà mò cè, fēngxiǎn jí gāo, tóuzī xū jǐnxìn
Thị trường chứng khoán biến động khó lường, rủi ro rất cao, đầu tư cần thận trọng.
-
他的心情变化莫测,让人难以捉摸。
tā de xīnqíng biànhuà mò cè, ràng rén nányǐ zhuōmó
Tâm trạng anh ấy thất thường, khó nắm bắt.