各不相让 Gè Bù Xiāng Ràng ai cũng không chịu nhường

Explanation

指双方互不相让,都不肯退步。形容争执激烈,互不相让。

Điều này có nghĩa là cả hai bên đều không chịu nhượng bộ và không muốn lùi bước. Miêu tả một cuộc tranh chấp dữ dội mà không bên nào chịu nhường.

Origin Story

话说很久以前,在一个繁华的集市上,有两个小贩,一个卖糖葫芦,一个卖烤红薯。一天,天气寒冷,人们纷纷来买他们的东西。可是,这两个小贩的摊位挨得很近,为了抢生意,他们互不相让,各不相让。卖糖葫芦的小贩大声吆喝,价格比对手便宜,吸引了不少顾客。卖烤红薯的小贩不服气,也降价促销,还免费送一小杯热茶。就这样,他们你争我抢,各不相让,整个集市都充满了他们的叫卖声。到了傍晚,虽然他们都卖了不少东西,但看着对方生意兴隆,心里仍旧不痛快。这时,一位年迈的老者走了过来,他看到两个小贩的争执,笑了笑说:"孩子们,和气生财,何必为了这点小利而各不相让呢?"两个小贩听了老人的话,才意识到自己的错误,他们相视一笑,决定以后互相合作,共同发展。从此,集市上再也没有了他们的争吵声,而是充满了和谐与合作的氛围。

huà shuō hěn jiǔ yǐ qián zài yīgè fán huá de jí shì shàng yǒu liǎng gè xiǎo fàn yīgè mài táng hú lu yīgè mài kǎo hóng shǔ yī tiān tiān qì hán lěng rén men fēn fēn lái mài tā men de dōng xi kě shì zhè liǎng gè xiǎo fàn de tānwèi āi de hěn jìn wèi le qiǎng shēng yì tā men hù bù xiāng ràng gè bù xiāng ràng mài táng hú lu de xiǎo fàn dà shēng yāo hē jià gé bǐ duì shǒu piányí xī yǐn le bù shǎo gù kè mài kǎo hóng shǔ de xiǎo fàn bù fú qì yě jiàng jià cáo xūn hái miǎn fèi sòng yī xiǎo bēi rè chá jiù zhè yàng tā men nǐ zhēng wǒ qiǎng gè bù xiāng ràng zhěng gè jí shì dōu chōng mǎn le tā men de jiào mài shēng dào le bàng wǎn suī rán tā men dōu mài le bù shǎo dōng xi dàn kànzhe duì fāng shēng yì xīnglóng xīn lǐ réng jiù bù tòng kuài zhè shí yī wèi nián mài de lǎo zhě zǒu le guò lái tā kàn dào liǎng gè xiǎo fàn de zhēng zhī xiào le xiào shuō háizi men hé qì shēng cái hé bì wèi le zhè diǎn xiǎo lì ér gè bù xiāng ràng ne liǎng gè xiǎo fàn tīng le lǎo rén de huà cái yì shí dào zì jǐ de cuò wù tā men xiāng shì yī xiào juédìng yǐ hòu hù xiāng hé zuò gòngtóng fā zhǎn cóng cǐ jí shì shàng zài yě méi yǒu le tā men de zhēng chǎo shēng ér shì chōng mǎn le hé xié yǔ hé zuò de fēn wéi

Ngày xửa ngày xưa, tại một khu chợ nhộn nhịp, có hai người bán hàng rong, một người bán quả óc chó kẹo, người kia bán khoai lang nướng. Một ngày nọ, trời rất lạnh, và mọi người đổ xô đi mua hàng của họ. Tuy nhiên, hai quầy hàng của họ rất gần nhau, và để tranh giành khách hàng, họ không chịu nhường nhau. Người bán quả óc chó kẹo gọi hàng rất to, định giá thấp hơn đối thủ, thu hút được nhiều khách hàng. Người bán khoai lang nướng không hài lòng, cũng giảm giá và tặng kèm một tách trà nóng nhỏ. Như vậy, họ cạnh tranh quyết liệt, và cả khu chợ đầy tiếng gọi hàng của họ. Buổi chiều, mặc dù cả hai đều bán được nhiều hàng, nhưng họ vẫn không vui khi thấy việc kinh doanh của nhau phát đạt. Lúc đó, một ông lão đến, thấy cuộc tranh cãi của họ và mỉm cười. “Các cháu à,” ông nói, “hòa thuận sinh tài, sao lại phải tranh giành vì chút lợi nhỏ này?” Nghe lời ông lão, hai người bán hàng rong nhận ra lỗi lầm của mình, mỉm cười với nhau và quyết định hợp tác. Từ đó, không còn tiếng cãi nhau ở chợ nữa, mà chỉ có sự hòa thuận và hợp tác.

Usage

用于形容双方互不相让,坚决不让步的局面。

yòng yú xíngróng shuāng fāng hù bù xiāng ràng jiānjué bù ràng bù de júmiàn

Được dùng để miêu tả tình huống cả hai bên kiên quyết giữ vững lập trường của mình mà không thỏa hiệp.

Examples

  • 两人为此事各不相让,争执不下。

    liǎng rén wèi cǐ shì gè bù xiāng ràng zhēng zhī bù xià

    Hai người không chịu nhường nhịn nhau trong việc này, tranh chấp vẫn tiếp diễn.

  • 会议上,双方各不相让,最终未能达成一致。

    huìyì shàng shuāng fāng gè bù xiāng ràng zuìzhōng wèi néng dá chéng yī zhì

    Tại hội nghị, hai bên không chịu nhượng bộ, cuối cùng không đạt được thỏa thuận.

  • 在比赛中,双方球员各不相让,比赛异常激烈。

    zài bǐsài zhōng shuāng fāng qiúyuán gè bù xiāng ràng bǐsài yì cháng jīliè

    Trong trận đấu, cả hai đội không chịu thua kém nhau, trận đấu diễn ra vô cùng quyết liệt.