各执己见 Khăng khăng giữ quan điểm của mình
Explanation
指每个人都坚持自己的观点,互不相让。
Có nghĩa là mọi người đều khăng khăng giữ quan điểm của mình và từ chối nhượng bộ.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位名叫老王的木匠。他技艺精湛,远近闻名。一天,村长要建一座新庙,便请老王来设计。老王认真思考后,设计了一座气势恢宏的庙宇,但村里人对他的设计各执己见,有人喜欢它的庄严,有人觉得它过于奢华,还有人觉得它不符合当地的风俗习惯。最后,村长不得不召集大家开会讨论,会上,关于庙宇的设计,大家各执己见,争论不休。有人提议按照老王的设计建造,有人建议修改设计方案,有人甚至提出另请高明。最后,经过几天的激烈讨论和妥协,最终敲定了庙宇的最终方案,虽然和老王最初的设计有所不同,但也融合了大家的意见。建成的庙宇,既庄严又符合当地风俗,深受村民喜爱。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, sống một người thợ mộc tên là Lão Vương. Ông nổi tiếng với tay nghề điêu luyện của mình. Một ngày nọ, trưởng làng quyết định xây một ngôi đền mới và nhờ Lão Vương thiết kế. Sau khi suy nghĩ kỹ lưỡng, Lão Vương đã thiết kế một ngôi đền tráng lệ, nhưng dân làng lại có những ý kiến khác nhau. Một số người thích vẻ trang nghiêm của nó, một số người cho rằng nó quá xa hoa, và một số người khác cho rằng nó không phù hợp với phong tục tập quán địa phương. Cuối cùng, trưởng làng phải triệu tập một cuộc họp để thảo luận. Trong cuộc họp, mọi người đều có ý kiến riêng về thiết kế ngôi đền, và họ đã tranh luận không ngừng nghỉ. Một số người đề nghị xây dựng theo thiết kế của Lão Vương, một số người đề nghị sửa đổi thiết kế, và một số người thậm chí còn đề nghị mời một chuyên gia khác. Sau nhiều ngày tranh luận sôi nổi và thỏa hiệp, cuối cùng họ đã quyết định phương án cuối cùng cho ngôi đền. Mặc dù khác với thiết kế ban đầu của Lão Vương, nhưng nó cũng kết hợp ý kiến của mọi người. Ngôi đền hoàn thành vừa trang nghiêm lại vừa phù hợp với phong tục tập quán địa phương, và được người dân trong làng yêu thích.
Usage
用于形容人们在意见上发生分歧,互不相让的情况。
Được sử dụng để mô tả tình huống mà mọi người có những ý kiến khác nhau và từ chối thỏa hiệp.
Examples
-
会议上,大家各执己见,争论不休。
huiyishang, dajia ge zhi ji jian, zhenglun buxiu
Trong cuộc họp, mọi người đều khăng khăng giữ quan điểm của mình và cuộc tranh luận vẫn tiếp tục.
-
对于这个方案,部门之间各执己见,难以达成一致。
duiyu zhege fang'an, bumeng zhijian ge zhi ji jian, nanyi dacheng yizhi
Về kế hoạch này, các bộ phận có những ý kiến khác nhau, rất khó để đạt được sự đồng thuận.
-
兄弟俩各执己见,谁也不肯让步。
xiongdi lia ge zhi ji jian, shei ye bu ken rangbu
Hai anh em đều khăng khăng giữ ý kiến riêng của mình và không ai chịu nhường nhịn..