含血喷人 Nhổ máu
Explanation
比喻捏造事实陷害别人,故意损坏别人的名誉和声誉。
Một phép ẩn dụ về việc bịa đặt sự thật để làm hại người khác và phá hoại danh tiếng của họ.
Origin Story
话说唐朝时期,有一个名叫李白的诗人,才华横溢,却也恃才傲物。一日,他和一位同僚王翰在酒宴上发生争执。王翰嫉妒李白的才华,便暗中散播谣言,说李白贪污受贿,中饱私囊。消息不胫而走,传到了皇帝的耳朵里。皇帝震怒,下令彻查此事。李白百口莫辩,只能含冤受屈。此事传扬出去后,人们都指责王翰含血喷人,败坏他人名声,实在可恶。后来,真相大白,王翰的恶行被揭露,受到了应有的惩罚。而李白也因此事,遭到了无妄之灾,仕途受阻,从此郁郁不得志。这个故事告诉我们,含血喷人是多么可恶的行为,它不仅会伤害他人,最终也会自食恶果。
Ở Trung Quốc cổ đại, có một nhà thơ tài năng nhưng kiêu ngạo tên là Lý Bạch. Một ngày nọ, ông ta cãi nhau với đồng nghiệp của mình, Vương Hàn, trong một bữa tiệc. Vương Hàn, ghen tị với tài năng của Lý Bạch, đã âm thầm lan truyền tin đồn rằng Lý Bạch đã nhận hối lộ và làm giàu cho bản thân. Tin tức lan truyền như cháy rừng và đến tai hoàng đế. Hoàng đế nổi giận và ra lệnh điều tra kỹ lưỡng. Lý Bạch không thể tự vệ và phải chịu bất công. Câu chuyện này cho thấy việc vu khống ai đó là điều đáng khinh bỉ như thế nào. Nó không chỉ làm tổn thương người khác mà cuối cùng cũng sẽ quay lại làm hại chính người đã làm điều đó.
Usage
含血喷人通常用来形容那些故意捏造事实,诬陷他人的人。
“Nhổ máu” thường được dùng để miêu tả những người cố tình bịa đặt sự thật và vu khống người khác.
Examples
-
他含血喷人,诬陷同事,最终被揭穿。
ta han xue pen ren, wuxian tongshi, zui zhong bei jie chuan.
Anh ta vu oan cho đồng nghiệp bằng những cáo buộc sai sự thật.
-
这种含血喷人、栽赃陷害的行为是可耻的。
zhe zhong han xue pen ren, zai zang xian hai de xing wei shi ke chi de
Việc vu khống và đặt điều như vậy là đáng xấu hổ