血口喷人 xuè kǒu pēn rén miệng đầy máu phun người

Explanation

血口喷人比喻用恶毒的话污蔑或辱骂别人。这是一个贬义词,形容说话的人非常恶毒,不择手段地攻击别人。

“Miệng đầy máu phun người” là một phép ẩn dụ chỉ việc dùng lời lẽ độc ác để vu khống hoặc sỉ nhục người khác. Đây là một thuật ngữ miệt thị, mô tả người nói rất độc ác và tấn công người khác bằng bất cứ cách nào.

Origin Story

在一个古老的村庄里,住着一位善良的老人,他总是乐于助人,深受村民的爱戴。然而,村子里却住着一个心怀怨恨的人,他嫉妒老人的好名声,于是开始四处散布谣言,血口喷人,说老人偷窃村里的财物,还做了许多伤天害理的事情。村民们起初并不相信,但这个恶人反复地血口喷人,使得一些人开始动摇。老人感到非常委屈,但他并没有与恶人争辩,而是继续做好事,用自己的行动证明自己的清白。最终,真相大白,恶人的谎言被戳穿,他受到了应有的惩罚,而老人也得到了村民们更加的敬重。

zai yi ge gu lao de cun zhuang li, zhu zhe yi wei shan liang de lao ren, ta zong shi le yu zhu ren, shen shou cun min de ai dai. ran er, cun zi li que zhu zhe yi ge xin huai yuan hen de ren, ta ji du lao ren de hao ming sheng, yu shi kai shi si chu san bu yao yan, xue kou pen ren, shuo lao ren tou qie cun li de cai wu, hai zuo le xu duo shang tian hai li de shi qing. cun min men qi chu bing bu xiang xin, dan zhe ge e ren fan fu de xue kou pen ren, shi de yi xie ren kai shi dong yao. lao ren gan dao fei chang wei qu, dan ta bing mei you yu e ren zheng bian, er shi ji xu zuo hao shi, yong zi ji de xing dong zheng ming zi ji de qing bai. zui zhong, zhen xiang da bai, e ren de huang yan bei chuo chuan, ta shou dao le ying you de cheng fa, er lao ren ye de dao le cun min men geng jia de jing zhong.

Trong một ngôi làng cổ xưa, sống một ông lão tốt bụng luôn giúp đỡ người khác và được người dân làng yêu mến. Tuy nhiên, trong làng cũng có một người đàn ông đầy oán hận, ghen tị với danh tiếng tốt của ông lão, và bắt đầu tung tin đồn, vu khống ông lão, nói rằng ông đã đánh cắp tài sản của làng và làm nhiều điều xấu xa. Ban đầu, dân làng không tin, nhưng người đàn ông xấu xa đó liên tục vu khống ông ấy, khiến một số người bắt đầu nghi ngờ. Ông lão cảm thấy rất ức chế, nhưng ông không tranh cãi với người đàn ông xấu xa đó; thay vào đó, ông tiếp tục làm việc thiện, chứng minh sự trong sạch của mình bằng hành động của mình. Cuối cùng, sự thật đã được sáng tỏ, những lời nói dối của người đàn ông xấu xa bị phơi bày, anh ta nhận được sự trừng phạt xứng đáng, và ông lão được người dân làng tôn trọng hơn nữa.

Usage

血口喷人通常用来形容说话人恶意中伤,不讲道理,用恶毒的语言攻击他人。

xue kou pen ren tong chang yong lai xing rong shuo hua ren e yi zhong shang, bu jiang dao li, yong e du de yu yan gong ji ta ren.

“Miệng đầy máu phun người” thường được dùng để miêu tả một người nói xấu xa, vô lý, và tấn công người khác bằng lời lẽ độc ác.

Examples

  • 他血口喷人,恶意中伤我的名誉。

    ta xue kou pen ren, e yi zhong shang wo de ming yu.

    Anh ta vu khống tôi bằng những lời lẽ độc ác.

  • 不要血口喷人,我没有做过那样的事!

    bu yao xue kou pen ren, wo mei you zuo guo na yang de shi!

    Đừng vu khống tôi; tôi không làm việc gì như thế!