造谣生事 tung tin đồn và gây rối
Explanation
故意捏造事实,散布谣言,挑起事端。
Cố ý bịa đặt sự thật, lan truyền tin đồn và gây rối.
Origin Story
话说唐朝时期,长安城里住着一位年轻的秀才,名叫李白。一日,李白听说邻村的张员外家藏有稀世珍宝,便心生贪念,于是便精心策划了一场造谣生事。他编造了张员外勾结匪徒,意图谋反的谣言,并四处散播,一时间,人心惶惶,邻里之间互相猜忌。县令得知此事后,立即派人调查,结果发现这纯属子虚乌有,是李白为了达到个人目的而故意捏造的。县令大怒,将李白抓获,并将其处以流放的刑罚。李白流放途中,深刻反省了自己的罪行,决心改过自新。他发誓以后要行善积德,不再造谣生事,扰乱社会安宁。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, ở thành Trường An có một học giả trẻ tên là Lý Bạch. Một hôm, Lý Bạch nghe nói rằng một địa chủ giàu có ở làng bên, họ Trương, đang giấu những kho báu quý giá trong nhà mình, và ông ta trở nên tham lam. Vì vậy, ông ta đã lập một kế hoạch và bắt đầu tung tin đồn. Ông ta cáo buộc Trương thông đồng với bọn cướp để mưu phản, và lan truyền điều đó khắp nơi. Trong một thời gian, mọi người sợ hãi và hàng xóm bắt đầu nghi ngờ lẫn nhau. Khi quan huyện biết được điều này, ông ta lập tức ra lệnh điều tra. Sau khi điều tra, người ta phát hiện ra rằng đó hoàn toàn là bịa đặt, do Lý Bạch cố ý tung ra để đạt được mục đích cá nhân của mình. Quan huyện rất tức giận và bắt giữ Lý Bạch, đày ông ta đi. Trong thời gian bị đày, Lý Bạch đã suy ngẫm sâu sắc về tội lỗi của mình và quyết định cải tà quy chính. Ông ta thề rằng trong tương lai, ông ta sẽ làm việc thiện và sẽ không bao giờ tung tin đồn gây mất trật tự xã hội.
Usage
用于批评制造谣言,挑起事端的人。
Được sử dụng để chỉ trích những người tung tin đồn và gây rối.
Examples
-
他造谣生事,败坏他人名声。
tā zào yáo shēng shì, bàihuài tārén míngshēng
Anh ta tung tin đồn và làm hư danh tiếng của người khác.
-
不要造谣生事,影响社会稳定。
bùyào zào yáo shēng shì, yǐngxiǎng shèhuì wěndìng
Đừng tung tin đồn và ảnh hưởng đến sự ổn định của xã hội.