善男善女 shàn nán shàn nǚ nam nữ tín đồ

Explanation

佛教用语,原指皈依佛法的男女,后泛指信仰佛教的男男女女,也常用来泛指品德高尚的男女。

Thuật ngữ Phật giáo, ban đầu chỉ những người nam và nữ đã quy y Phật giáo, về sau thường chỉ những người nam và nữ tin tưởng vào Phật giáo, và cũng thường được dùng để chỉ những người nam và nữ có phẩm hạnh cao quý.

Origin Story

在古老的寺院里,一位年轻的僧人正为善男善女们诵经祈福。他深沉的嗓音回荡在庄严的大殿中,字字句句都充满了对佛法的虔诚与敬畏。殿外,微风轻拂,送来阵阵花香,更添几分宁静祥和。前来礼佛的善男善女们,有的虔诚合十,有的默默诵念,每个人脸上都带着平和与安详。一位年迈的善女,在诵经声中,回忆起自己一生信奉佛法,心怀慈悲,帮助众生的点点滴滴,心中充满了感恩与欣慰。一位年轻的善男,则在聆听经文中,体会到了佛法中蕴含的智慧与人生哲理,他决心将这份智慧融入到自己的生活之中,做一个对社会有用的人。夕阳西下,善男善女们依依不舍地离开了寺院,带着佛法的慈悲与智慧,继续他们在人世间的修行。

Zài gǔlǎo de sìyuàn lǐ, yī wèi niánqīng de sēngrén zhèng wèi shàn nán shàn nǚ men sòngjīng qífú. Tā shēnchén de sǎngyīn huí dàng zài zhuāngyán de dàdiàn zhōng, zì zì jù jù dōu chōngmǎn le duì fó fǎ de qiánchéng yǔ jìngwèi. Diàn wài, wēifēng qīng fú, sòng lái zhèn zhèn huāxiāng, gèng tiān jǐ fēn níngjìng xiánghé. Qián lái lǐfó de shàn nán shàn nǚ men, yǒu de qiánchéng héshí, yǒu de mòmò sòngniàn, měi gè rén liǎn shang dōu dài zhe pínghé yǔ ānxíng. Yī wèi niánmài de shàn nǚ, zài sòngjīng shēng zhōng, huíyì qǐ zìjǐ yīshēng xìnfèng fó fǎ, xīnhuái cíbēi, bāngzhù zhòngshēng de diǎn diǎn dī dī, xīn zhōng chōngmǎn le gǎn'ēn yǔ xīnwèi. Yī wèi niánqīng de shàn nán, zé zài língtīng jīngwén zhōng, tǐhuì dào le fó fǎ zhōng yùnhán de zhìhuì yǔ rénshēng zhélǐ, tā juéxīn jiāng zhè fèn zhìhuì róng rù dào zìjǐ de shēnghuó zhī zhōng, zuò yīgè duì shèhuì yǒuyòng de rén. Xīyáng xī xià, shàn nán shàn nǚ men yīyī bùshě de líkāi le sìyuàn, dài zhe fó fǎ de cíbēi yǔ zhìhuì, jìxù tāmen zài rénshì jiān de xiūxíng.

Trong một ngôi chùa cổ kính, một vị sư trẻ đang tụng kinh và ban phước lành cho những người nam và nữ mộ đạo. Giọng nói trầm ấm của ông vang vọng trong điện thờ trang nghiêm, từng lời đều thể hiện lòng thành kính và tôn trọng đối với Phật pháp. Bên ngoài, gió nhẹ thoảng đưa hương hoa, làm tăng thêm không khí yên bình. Những người nam và nữ mộ đạo đến lễ Phật, người thành tâm chắp tay, kẻ thầm thì tụng niệm, trên mỗi khuôn mặt đều toát lên vẻ an lành và thanh thản. Một người phụ nữ mộ đạo lớn tuổi, giữa tiếng tụng niệm, nhớ lại suốt đời mình quy y Phật pháp, tấm lòng từ bi, và vô số việc thiện đã làm cho chúng sinh; lòng bà tràn đầy biết ơn và mãn nguyện. Một người nam mộ đạo trẻ tuổi, khi lắng nghe kinh văn, đã thấu hiểu được trí tuệ và triết lý nhân sinh ẩn chứa trong Phật pháp, ông quyết tâm sẽ dung hòa trí tuệ này vào cuộc sống của mình, trở thành người có ích cho xã hội. Khi mặt trời lặn, những người nam nữ mộ đạo lưu luyến rời khỏi chùa, mang theo lòng từ bi và trí tuệ của Phật pháp, tiếp tục hành trình tu dưỡng của mình trong đời sống nhân gian.

Usage

常用于描写佛教信徒或品德高尚的男女。

Cháng yòng yú miáoxiě fójiào xìntú huò pǐndé gāoshàng de nánnǚ。

Thường được dùng để miêu tả những người theo Phật giáo hoặc những người nam và nữ có phẩm hạnh cao quý.

Examples

  • 寺庙里香火鼎盛,前来礼佛的善男善女络绎不绝。

    Sìmiào lǐ xiānghuǒ dǐngshèng, qián lái lǐfó de shàn nán shàn nǚ luòyì bùjué.

    Đền thờ rất đông tín đồ; vô số nam nữ tín đồ không ngừng kéo đến.

  • 这出戏演绎了一段善男善女之间感人至深的爱恋故事。

    Zhè chū xì yǎnyì le yī duàn shàn nán shàn nǚ zhī jiān gǎnrén zhì shēn de àiliàn gùshì。

    Vở kịch này khắc họa câu chuyện tình yêu cảm động giữa người nam và người nữ tốt bụng