四平八稳 Ổn định
Explanation
原形容身体各部位匀称、结实。后常形容说话做事稳当。也形容做事只求不出差错,缺乏积极创新精神。
Ban đầu, nó miêu tả một cơ thể với các bộ phận tỷ lệ và khỏe mạnh. Sau đó, nó được sử dụng để mô tả một người ổn định và đáng tin cậy trong lời nói và hành động của họ. Nó cũng miêu tả một người chỉ quan tâm đến việc tránh lỗi và thiếu tinh thần đổi mới.
Origin Story
在一个偏远的村庄里,住着一位名叫老李的农民。老李以务农为生,勤劳朴实,日子过得平平淡淡。他每天早出晚归,在田间地头辛勤劳作,收获着丰收的喜悦。老李的妻子是一个贤惠的妇人,他们育有一儿一女,一家四口其乐融融。老李的儿子名叫小李,从小就聪明伶俐,学习成绩优异。小李对未来充满了憧憬,希望能够考上大学,走出大山,实现自己的梦想。老李虽然没有读过多少书,但他却深知知识的重要性,他鼓励儿子努力学习,将来做一个对社会有用的人。小李的父亲对他的未来充满了希望,他希望儿子能够像他一样,过上安稳的生活。一天,小李回到家,兴奋地告诉父亲:“爸爸,我考上了大学,我要去城里上学了!”老李听了儿子的话,脸上露出了欣慰的笑容。他虽然舍不得儿子离开,但他知道这是儿子实现梦想的机会,他鼓励儿子勇敢地去追逐自己的梦想。小李告别了家人,踏上了去往城市的旅程。在大学里,小李刻苦学习,成绩优异,得到了老师和同学的赞扬。他积极参加各种社团活动,结交了许多朋友。小李的学习和生活都非常充实,他对未来的生活充满了希望。毕业后,小李找到了一个稳定的工作,他工作认真负责,深受领导和同事的认可。小李的妻子也是一位温柔善良的女孩,他们婚后过得很幸福。小李一家过着平静而充实的生活,他们对现在的生活感到满意。
Trong một ngôi làng hẻo lánh, có một người nông dân tên là Lão Lý. Lão Lý kiếm sống bằng nghề nông, chăm chỉ và trung thực, sống một cuộc sống giản dị. Mỗi ngày ông đều dậy sớm và về muộn, làm việc chăm chỉ trên đồng ruộng và gặt hái niềm vui mùa màng. Vợ Lão Lý là một người phụ nữ hiền đức, họ có một con trai và một con gái, một gia đình bốn người sống hạnh phúc bên nhau. Con trai Lão Lý tên là Tiểu Lý, cậu bé thông minh và lanh lợi từ nhỏ và có thành tích học tập rất tốt. Tiểu Lý nuôi dưỡng những hy vọng lớn lao cho tương lai và mong muốn được vào đại học, rời khỏi núi non và thực hiện giấc mơ của mình. Lão Lý không đọc nhiều sách, nhưng ông biết tầm quan trọng của kiến thức. Ông khuyến khích con trai mình học hành chăm chỉ và trở thành một người hữu ích cho xã hội trong tương lai. Lão Lý nuôi dưỡng những hy vọng lớn lao cho tương lai của con trai mình, ông mong muốn con trai mình sẽ có một cuộc sống ổn định, giống như chính ông. Một ngày nọ, Tiểu Lý trở về nhà và hào hứng nói với cha mình:
Usage
四平八稳
Ổn định
Examples
-
他做事四平八稳,让人放心。
tā zuò shì sì píng bā wěn, ràng rén fàng xīn.
Anh ấy rất ổn định trong công việc, điều đó khiến mọi người yên tâm.
-
这个计划四平八稳,可行性很高。
zhè ge jì huà sì píng bā wěn, kě xíng xìng hěn gāo.
Kế hoạch này rất vững chắc và khả thi.