老成持重 giàu kinh nghiệm và điềm tĩnh
Explanation
指人老练稳重,不轻举妄动。形容人成熟稳重,处事谨慎,有经验。
Để miêu tả một người có kinh nghiệm, điềm tĩnh và không hấp tấp. Nó miêu tả một người trưởng thành, điềm tĩnh, thận trọng và giàu kinh nghiệm.
Origin Story
话说宋朝年间,金兵大举南侵,边关告急。朝廷任命种师中为大将,率兵抗敌。种师中,是一位老成持重的将领,他深知金兵狡诈,不会轻易放弃任何机会。一次,金兵故意示弱,分散兵力,前线侦察兵回报朝廷,以为这是个一举歼灭敌军的大好时机。然而,种师中却认为这是金兵的诡计,建议朝廷暂缓出兵,仔细探查敌情。可是,朝廷上一些年轻的将领,轻敌冒进,不听从他的劝告,执意要出兵。种师中无奈,只好奉命出征。果然,这正是金兵设下的陷阱,种师中的军队遭遇了埋伏,损失惨重。这个事件充分说明,在战争中,老成持重的战略眼光和谨慎的决策至关重要。
Người ta kể rằng trong thời nhà Tống, quân Kim đã phát động một cuộc xâm lược quy mô lớn về phía nam, và biên giới đang trong tình trạng khủng hoảng. Triều đình đã bổ nhiệm Chung Thất Trung làm tướng lĩnh để chỉ huy quân đội chống lại kẻ thù. Chung Thất Trung là một vị tướng giàu kinh nghiệm và điềm tĩnh, ông biết rằng quân Kim rất xảo quyệt và sẽ không dễ dàng bỏ lỡ bất kỳ cơ hội nào. Có lần, quân Kim cố tình tỏ ra yếu kém, phân tán binh lực. Các trinh sát tiền phương đã báo cáo về triều đình, tin rằng đây là một cơ hội tốt để tiêu diệt quân địch trong một trận đánh. Tuy nhiên, Chung Thất Trung tin rằng đây là một mưu kế của quân Kim, và đề nghị triều đình hoãn tấn công và điều tra kỹ tình hình địch. Tuy nhiên, một số tướng trẻ ở triều đình đã đánh giá thấp kẻ thù và nhất quyết tấn công, không nghe theo lời khuyên của ông. Chung Thất Trung không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tuân lệnh và ra trận. Quả nhiên, đây là một cái bẫy do quân Kim bày ra. Quân đội của Chung Thất Trung đã bị phục kích và phải chịu tổn thất nặng nề. Sự kiện này cho thấy rõ ràng rằng trong chiến tranh, tầm nhìn chiến lược giàu kinh nghiệm và điềm tĩnh cùng với việc ra quyết định thận trọng là vô cùng quan trọng.
Usage
用于形容人老练稳重,不轻举妄动。多用于评价人的性格和行为。
Được sử dụng để miêu tả một người có kinh nghiệm, điềm tĩnh và không hấp tấp. Thường được dùng để đánh giá tính cách và hành vi của một người.
Examples
-
张经理老成持重,处理问题总是稳妥周到。
zhang jingli laocheng chizhong, chuli wenti zongshi wentuo zhoudào.
Quản lý Zhang giàu kinh nghiệm và điềm tĩnh, luôn xử lý vấn đề một cách chắc chắn và chu đáo.
-
老成持重的他,在会议上发言条理清晰,令人信服。
laocheng chizhong de ta, zai huiyi shang fayán tiàolǐ qīngxī, ling rén xìnfú
Ông Zhang giàu kinh nghiệm và điềm tĩnh, phát biểu rõ ràng và thuyết phục trong cuộc họp.