国富民强 Quốc gia thịnh vượng và nhân dân mạnh mẽ
Explanation
形容国家富裕,人民强盛。
Miêu tả một đất nước giàu mạnh và nhân dân hùng cường.
Origin Story
从前,在一个古老的国度里,人民生活困苦,国家贫穷落后。当时的统治者昏庸无能,只顾自己享乐,不理朝政。百姓民不聊生,怨声载道。后来,一位明君继位,他励精图治,实行一系列的改革措施。他重视农业发展,减轻赋税,兴修水利,鼓励商业,发展教育。在他的英明领导下,国家的经济得到了快速发展,人民的生活水平显著提高。百姓安居乐业,国家强盛富足。这便是国富民强的景象。
Ngày xửa ngày xưa, ở một vương quốc cổ đại, người dân sống trong nghèo đói và đất nước nghèo nàn lạc hậu. Các vị vua thời đó bất tài và chỉ lo hưởng lạc riêng, bỏ bê việc triều chính. Dân chúng sống khổ sở và than phiền ầm ĩ. Về sau, một vị minh quân lên ngôi. Ông ta cần mẫn trị vì và thực hiện một loạt cải cách. Ông ta coi trọng phát triển nông nghiệp, giảm thuế, tu sửa thủy lợi, khuyến khích thương mại và phát triển giáo dục. Dưới sự lãnh đạo sáng suốt của ông ta, nền kinh tế đất nước phát triển nhanh chóng, đời sống nhân dân được nâng cao đáng kể. Nhân dân sống yên ổn và hạnh phúc, đất nước trở nên giàu mạnh. Đó chính là hình ảnh quốc thái dân an, quốc gia giàu mạnh.
Usage
用于形容国家富强,人民幸福安康的景象。
Được sử dụng để mô tả cảnh tượng một đất nước hùng mạnh với người dân hạnh phúc và khỏe mạnh.
Examples
-
经过几代人的努力,国家终于实现了国富民强的目标。
jing guo ji dai ren de nuli, guojia zhongyu shixianle guofu minqiang de mubiao.
Sau nhiều thế hệ nỗ lực, đất nước cuối cùng đã đạt được mục tiêu quốc gia thịnh vượng và nhân dân mạnh mẽ.
-
国富民强是每个国家都梦寐以求的景象。
guofu minqiang shi mei ge guojia dou mengmei qiuxiu de xianxiang
Quốc gia thịnh vượng và nhân dân mạnh mẽ là cảnh tượng mà mỗi quốc gia đều khao khát.