在所不惜 không tiếc gì
Explanation
指不吝惜,豁达大度。
Điều đó có nghĩa là không tiếc, cởi mở và hào phóng.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗仙,年轻时非常喜欢游历名山大川。一日,李白来到一座风景秀丽的山谷,那里有一户人家世代居住,以捕鱼为生。李白与渔民交谈甚欢,得知渔民因年岁已高,捕鱼艰难,生活困苦。李白深受感动,便拿出自己身上所有的盘缠,资助渔民,并鼓励渔民继续努力生活。他说道:“这些钱财,对于我来说只是身外之物,帮助你们渡过难关,我却在所不惜。”渔民们感动得热泪盈眶,纷纷表达谢意。后来,李白的故事在当地广为流传,人们都称赞他的侠义精神。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một thi nhân tên là Lý Bạch, lúc trẻ rất thích đi du ngoạn những danh lam thắng cảnh nổi tiếng. Một hôm, Lý Bạch đến một thung lũng xinh đẹp, nơi có một gia đình sinh sống qua nhiều đời và kiếm sống bằng nghề đánh cá. Lý Bạch trò chuyện với những người đánh cá và biết được rằng vì tuổi tác, họ gặp khó khăn trong việc đánh bắt và sống trong cảnh nghèo khó. Lý Bạch rất xúc động và đã cho họ tất cả số tiền mình có, đồng thời động viên họ tiếp tục nỗ lực sống. Ông nói: “Số tiền này đối với ta chỉ là vật chất phù du, ta sẽ không tiếc bất cứ điều gì để giúp các ngươi vượt qua khó khăn.” Những người đánh cá vô cùng xúc động, họ rơi nước mắt và bày tỏ lòng biết ơn. Sau này, câu chuyện về Lý Bạch lan truyền khắp vùng, và mọi người đều ca ngợi tấm lòng cao cả của ông.
Usage
表示不吝惜,竭尽全力。
Điều đó có nghĩa là không tiếc bất cứ điều gì, nỗ lực hết mình.
Examples
-
为了国家民族的利益,他愿意付出一切,甚至生命也在所不惜。
wèile guójiā mínzú de lìyì, tā yuànyì fùchū yīqiè, shènzhì shēngmìng yě zài suǒ bù xī
Vì lợi ích của quốc gia và dân tộc, ông sẵn sàng trả bất cứ giá nào, thậm chí cả mạng sống của mình.
-
为了完成任务,他风雨无阻,在所不惜。
wèile wánchéng rènwu, tā fēngyǔ wú zǔ, zài suǒ bù xī
Để hoàn thành nhiệm vụ, ông ấy vượt qua bão táp, không quản ngại khó khăn