外刚内柔 ngoài cứng trong mềm
Explanation
形容一个人外表刚强,内心柔弱,或指事物表面强硬,实则软弱。
Được dùng để miêu tả một người bề ngoài mạnh mẽ nhưng bên trong yếu đuối, hoặc một vật có vẻ cứng rắn nhưng thực chất lại yếu ớt.
Origin Story
一位巾帼不让须眉的女将军,在战场上英姿飒爽,指挥若定,震慑敌人,人称“铁娘子”。然而,卸下战袍,她却是一个温柔体贴的妻子,细心照顾家人,对孩子更是慈爱备至。她就是这样一位外刚内柔的女性,用她坚强的外表守护着内心的柔软,用她的柔情诠释着巾帼英雄的另一种风采。她曾经历过无数次刀光剑影的生死考验,但战场上的铁血杀伐并未磨灭她内心的温柔,反而让她的温柔更加弥足珍贵。她用自己的方式,演绎着“外刚内柔”的别样精彩。她坚强的外表下,藏着一颗细腻的心,她用她坚韧的品格,支撑着家庭的温暖,守护着爱人的幸福。她的故事,成为一代又一代女性学习的榜样,也让世人更加深刻地理解了“外刚内柔”的真正含义。
Một vị tướng quân nữ, được biết đến với cái tên “Bà đầm thép”, rất dũng cảm và quyết đoán trên chiến trường, khiến cho kẻ thù phải kính nể và khiếp sợ. Tuy nhiên, ngoài chiến trường, bà lại là một người vợ và người mẹ dịu dàng và chu đáo, luôn dành tình thương cho gia đình. Người phụ nữ này là hiện thân của đức tính “ngoài cứng trong mềm”. Vẻ ngoài mạnh mẽ của bà che chở cho sự dịu dàng bên trong, trong khi tính cách dịu dàng của bà lại bộc lộ một khía cạnh độc đáo của lòng dũng cảm. Bà đã trải qua vô số trận chiến sống còn, nhưng sự tàn khốc của chiến tranh không hề làm phai mờ đi tâm hồn dịu dàng của bà; trái lại, điều đó càng làm cho lòng tốt của bà trở nên quý giá hơn. Bà đã thể hiện một cách diễn giải độc đáo về “ngoài cứng trong mềm”. Bên dưới vẻ ngoài mạnh mẽ là một trái tim mềm mại, và tính cách kiên định của bà đã nâng đỡ sự ấm áp của gia đình và bảo vệ hạnh phúc của những người thân yêu. Câu chuyện của bà đã trở thành tấm gương sáng cho các thế hệ phụ nữ và mang đến một sự hiểu biết sâu sắc hơn về “ngoài cứng trong mềm”.
Usage
用于形容人的性格或品质。
Được dùng để miêu tả tính cách hoặc phẩm chất của một người.
Examples
-
她外表强悍,内心却十分温柔,真是外刚内柔。
tā wàibiǎo qiánghàn, nèixīn què shífēn wēnróu, zhēnshi wài gāng nèi róu。
Cô ấy mạnh mẽ bề ngoài nhưng rất dịu dàng bên trong, đúng là kiểu người "ngoài cứng trong mềm".
-
他为人外刚内柔,看似冷漠,实则善良。
tā wéirén wài gāng nèi róu, kànshì lěngmò, shízé shànliáng。
Anh ta có vẻ ngoài mạnh mẽ nhưng thực chất rất tốt bụng. Anh ta có vẻ lạnh lùng nhưng thực ra lại rất tử tế.