柔情似水 Dịu dàng như nước
Explanation
形容温柔的情感像水一样,多指男女之间情思缠绵不断。
Điều này miêu tả những cảm xúc dịu dàng như nước, chủ yếu giữa những người yêu nhau.
Origin Story
江南小镇,烟雨朦胧。一位秀才与一位美丽的女子相遇,他们一见钟情,从此便开始了缠绵悱恻的爱情故事。秀才温文尔雅,才华横溢,女子温柔善良,蕙质兰心。他们相爱相守,互敬互爱,他们的爱情如水般温柔,如诗般浪漫,他们将柔情似水融入到生活的点点滴滴中。一次,秀才外出赶考,女子在家中日夜期盼。当秀才回来的时候,女子激动地扑进秀才的怀里,两颗心紧紧相拥。他们的爱情故事在小镇上流传,成为一段佳话。
Trong một thị trấn nhỏ ở miền Nam Trung Quốc, chìm trong sương mù và mưa, một học giả và một người phụ nữ xinh đẹp gặp nhau. Đó là tình yêu sét đánh, khởi đầu của câu chuyện tình yêu dịu dàng và cảm động. Học giả đó có học thức, được giáo dục tốt và tài năng; người phụ nữ dịu dàng, tốt bụng và thông minh. Họ yêu thương và ủng hộ lẫn nhau, tôn trọng và ngưỡng mộ lẫn nhau. Tình yêu của họ dịu dàng như nước và lãng mạn như thơ ca. Họ đan xen sự dịu dàng của họ vào mọi khía cạnh của cuộc sống. Một lần, khi học giả đi thi, vợ anh ở nhà chờ đợi đầy nhớ thương. Khi anh trở về, cô ấy lao vào vòng tay anh, và trái tim họ hòa làm một. Câu chuyện tình yêu của họ được kể lại ở thị trấn và trở thành truyền thuyết.
Usage
用于形容女性温柔的情感,多用于描写爱情或亲情。
Được sử dụng để mô tả cảm xúc dịu dàng của phụ nữ, thường được sử dụng để mô tả tình yêu hoặc tình cảm gia đình.
Examples
-
她的一颦一笑都充满了柔情似水,令人心动不已。
tā de yī pín yī xiào dōu chōng mǎn le róu qíng sì shuǐ, lìng rén xīn dòng bù yǐ
Mỗi nụ cười của cô ấy tràn đầy sự dịu dàng, cảm động.
-
他的歌声柔情似水,表达了对故乡的深深思念。
tā de gē shēng róu qíng sì shuǐ, biǎo dá le duì gù xiāng de shēn shēn sī niàn
Giọng hát của anh ấy dịu dàng, thể hiện nỗi nhớ nhà da diết