多愁多病 nhiều ưu phiền và nhiều bệnh tật
Explanation
形容人多愁善感,身体虚弱多病。多用于描写才子佳人等形象。
Miêu tả người hay buồn rầu và đau yếu. Thường dùng để miêu tả nhân vật văn học như tài tử và giai nhân.
Origin Story
江南小镇上,住着一位名叫婉儿的姑娘,她自幼体弱多病,常常咳嗽不止。婉儿生性多愁善感,每逢细雨霏霏,便会独自倚窗凝望,落寞的神情中,仿佛隐藏着无尽的忧伤。她喜欢读诗词歌赋,那些凄美的诗句,更让她思绪万千。她写下的诗篇,也总是充满着淡淡的哀愁,仿佛是秋风中瑟瑟飘落的落叶,令人怜惜。然而,婉儿的才情却也因此而更加出众,她的诗词,深受文人墨客的喜爱,成为江南地区的一段佳话。尽管她身体羸弱,但她用自己的笔,描绘着属于她自己的绚烂人生。她坚强地面对病痛的折磨,用诗歌来寄托自己的情感,最终,她用自己的生命,谱写了一曲动人的生命赞歌。
Ở một thị trấn nhỏ ở Giang Nam, có một cô gái tên là Uẩn Nhi, từ nhỏ đã yếu ớt và thường xuyên ho không dứt. Uẩn Nhi tính tình buồn rầu và đa cảm. Mỗi khi mưa phùn, nàng thường dựa vào cửa sổ ngắm nhìn, vẻ mặt cô đơn như ẩn chứa nỗi buồn vô tận. Nàng thích đọc thơ ca, những câu thơ bi thương khiến nàng suy tư miên man. Những bài thơ nàng viết cũng luôn tràn ngập nỗi buồn man mác, như những chiếc lá rơi xào xạc trong gió thu, gợi lên lòng thương cảm. Thế nhưng, tài năng của Uẩn Nhi lại càng nổi bật hơn. Thơ của nàng được các nhà nho rất khen ngợi và trở thành một câu chuyện đẹp ở vùng Giang Nam. Mặc dù thân thể yếu đuối, nhưng nàng đã dùng ngòi bút của mình để vẽ nên cuộc đời rạng rỡ của riêng mình. Nàng mạnh mẽ đối mặt với sự hành hạ của bệnh tật, dùng thơ ca để gửi gắm tâm tình, cuối cùng, nàng đã dùng chính cuộc đời mình để sáng tác nên một khúc ca ca ngợi sự sống đầy cảm động.
Usage
多愁多病常用于描写人物性格特征,多用于文学作品中,特别是描写古代才子佳人的作品中。
“Nhiều ưu phiền và nhiều bệnh tật” thường được dùng để miêu tả đặc điểm tính cách, nhất là trong các tác phẩm văn học, đặc biệt là các tác phẩm miêu tả nhân vật tài tử và giai nhân.
Examples
-
他多愁多病,常常卧床不起。
tā duō chóu duō bìng, cháng cháng wò chuáng bù qǐ
Anh ấy hay đau yếu và buồn rầu.
-
她是一个多愁多病的女子,经常为一些小事而忧伤。
tā shì yīgè duō chóu duō bìng de nǚ zǐ, jīng cháng wèi yīxiē xiǎo shì ér yōu shāng
Cô ấy là người hay ốm yếu và buồn rầu, thường buồn phiền vì những chuyện nhỏ nhặt