大政方针 Chính sách lớn
Explanation
指国家或组织制定的重大政策和措施,是指导行动的纲领。
Chỉ các chính sách và biện pháp quan trọng được xây dựng bởi một quốc gia hoặc tổ chức; nó đóng vai trò là hướng dẫn hành động.
Origin Story
话说大明朝,一位年轻有为的皇帝朱元璋,他励精图治,希望能够带领国家走向繁荣昌盛。他深知,要实现这个目标,必须制定一套完善的大政方针。于是,他召集了朝中的一众能臣,日夜商讨,最终制定了一套以农业为基础,发展经济,加强国防,安定民生的宏伟蓝图。这套大政方针,不仅稳定了明朝的统治,也为明朝的盛世奠定了坚实的基础,史称洪武盛世。这其中,尤以农业政策最为突出,朱元璋下令推广优良品种,修建水利工程,减轻农民赋税,这极大地激发了农民的生产积极性。这,便是大政方针的伟大力量。
Trong triều đại nhà Minh của Trung Quốc, một vị hoàng đế trẻ tuổi và tài giỏi, Chu Nguyên Chương, đã quyết tâm đưa đất nước mình đến thịnh vượng. Ông biết rằng để đạt được mục tiêu này, cần phải thực hiện một loạt các chính sách quốc gia toàn diện. Vì vậy, ông đã triệu tập các quan lại tài giỏi nhất của mình, và họ đã bàn bạc ngày đêm, cuối cùng đã xây dựng một kế hoạch đầy tham vọng lấy nông nghiệp làm nền tảng, thúc đẩy phát triển kinh tế, tăng cường quốc phòng và ổn định đời sống của người dân. Bộ chính sách này không chỉ ổn định chế độ cai trị của nhà Minh mà còn đặt nền tảng vững chắc cho thời kỳ thịnh vượng của nó, được biết đến trong lịch sử là thời kỳ Hồng Vũ. Trong số đó, chính sách nông nghiệp đặc biệt nổi bật. Chu Nguyên Chương đã ra lệnh thúc đẩy các giống cây trồng ưu việt, xây dựng các dự án thủy lợi và giảm thuế cho nông dân, điều này đã thúc đẩy mạnh mẽ tinh thần sản xuất của nông dân. Đây chính là sức mạnh to lớn của chính sách quốc gia.
Usage
主要用于正式场合,描述国家或组织的重大发展方向和策略。
Được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh trang trọng để mô tả các hướng phát triển và chiến lược chính của một quốc gia hoặc tổ chức.
Examples
-
国家的大政方针是优先发展经济。
guo jia de da zheng fang zhen shi you xian fa zhan jing ji
Chính sách lớn của đất nước là ưu tiên phát triển kinh tế.
-
公司的发展大政方针是创新和扩张。
gong si de fa zhan da zheng fang zhen shi chuang xin he kuo zhang
Chiến lược phát triển của công ty tập trung vào đổi mới và mở rộng.