权宜之计 kế sách tạm thời
Explanation
权宜之计指为了应付某种情况而暂时采取的办法。它强调的是暂时的、应急的性质,并不代表长久之计。
Kế sách tạm thời là giải pháp tạm thời được áp dụng để giải quyết một tình huống cụ thể. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời và khẩn cấp, và không đại diện cho một kế hoạch dài hạn.
Origin Story
东汉末年,董卓专权,残暴不仁。司徒王允为了除掉董卓,设计离间董卓和吕布,用美人计让貂禅分别接近董卓和吕布,挑拨两人关系。此计最终成功,吕布杀死董卓。但王允除去董卓后,并未制定长远计划,反而骄傲自满,与部下关系疏远,最终被董卓旧部李傕、郭汜所杀。王允的成功只是权宜之计,缺乏长远的眼光,最终导致失败。这就是成语“权宜之计”的来历。
Vào cuối triều đại nhà Hán Đông, Đổng Trác cướp ngôi báu và cai trị tàn bạo. Để loại bỏ Đổng Trác, Tứ Tư Vương Doãn mưu tính chia rẽ Đổng Trác và Lữ Bố, dùng Điêu Thuyền để tiếp cận cả Đổng Trác và Lữ Bố, kích động mối quan hệ giữa hai người. Kế hoạch này cuối cùng đã thành công, và Lữ Bố đã giết chết Đổng Trác. Tuy nhiên, sau khi loại bỏ Đổng Trác, Vương Doãn không lập ra kế hoạch dài hạn, mà lại trở nên kiêu ngạo và xa lánh các thuộc hạ của mình, và cuối cùng bị giết bởi các tướng lĩnh cũ của Đổng Trác, Lý Cự và Quách Tư. Sự thành công của Vương Doãn chỉ là một biện pháp tình thế, thiếu tầm nhìn dài hạn, dẫn đến thất bại cuối cùng của ông ta. Đây là nguồn gốc của thành ngữ “权宜之计”.
Usage
权宜之计通常用于形容暂时性的应急措施,可以作主语、宾语或定语。常用于说明在特定情况下采取的暂时性策略。
Thuật ngữ “权宜之计” được sử dụng để mô tả các biện pháp ứng phó tạm thời. Nó có thể được sử dụng làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc định ngữ, và thường được sử dụng để giải thích các chiến lược tạm thời trong các tình huống cụ thể.
Examples
-
为了应付眼前的危机,我们只能采取权宜之计。
wei le yingfu yanqian de weiji,women zhi neng caiqu quanyi zhi ji.zheci de fang'an zhi shi yige quanyi zhi ji,changyuan laikan hai xuyao geng wan shan de jihua
Để đối phó với khủng hoảng hiện tại, chúng ta chỉ có thể áp dụng biện pháp tạm thời.
-
这次的方案只是一个权宜之计,长远来看还需要更完善的计划。
Kế hoạch này chỉ là giải pháp tạm thời; về lâu dài, cần có kế hoạch hoàn chỉnh hơn.