大智若愚 dà zhì ruò yú Trí tuệ lớn thường che giấu vẻ ngoài ngờ nghệch

Explanation

指才智很高的人,往往不显露出来,表面上看起来好像很愚笨。

Chỉ những người có trí tuệ cao, thường không biểu lộ ra ngoài, bề ngoài trông có vẻ ngốc nghếch.

Origin Story

话说三国时期,诸葛亮足智多谋,料事如神,但他平时为人谦逊低调,很少炫耀自己的才华。一次,蜀国面临重大危机,很多大臣都束手无策。诸葛亮却镇定自若,默默地制定了一系列策略,最终化解了危机。有人问他为何如此淡定,诸葛亮只是微微一笑,说:“大智者往往不轻易表露自己的智慧,因为锋芒太露,反而容易招致祸患。”他这番话,正体现了“大智若愚”的精髓。这个故事告诉我们,真正的智慧并不在于炫耀,而在于内敛和沉稳,正如诸葛亮一样,他深藏不露的智慧,最终成就了他鞠躬尽瘁的一生。

huà shuō sānguó shíqí, zhūgě liàng zú zhì duō móu, liào shì rú shén, dàn tā píngshí wéirén qiānxùn diāo diào, hǎo shǎo xuànyào zìjǐ de cáihuá. yī cì, shǔ guó miàn lín zhòngdà wēijī, hěn duō dà chén dōu shùshǒu wú cè. zhūgě liàng què zhèndìng zìruò, mòmò de zhìdìng le yī xìliè cèlüè, zuìzhōng huàjiě le wēijī. yǒurén wèn tā wèihé rúcǐ dàndìng, zhūgě liàng zhǐshì wēi wēi yīxiào, shuō: “dà zhì zhě wǎng wǎng bù qīngyì biǎolù zìjǐ de zhìhuì, yīnwèi fēngmáng tài lù, fǎn'ér róngyì zhāozhì huòhuàn.” tā zhè fānhuà, zhèng tǐxiàn le “dà zhì ruò yú” de jīngsúǐ. zhège gùshì gàosù wǒmen, zhēnzhèng de zhìhuì bìng bù zàiyú xuànyào, ér zàiyú nèiliǎn hé chénwěn, zhèngrú zhūgě liàng yīyàng, tā shēn cáng bù lù de zhìhuì, zuìzhōng chéngjiù le tā jūgōng jìncuì de yīshēng.

Người ta kể rằng trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng nổi tiếng với trí tuệ và tài năng chiến lược xuất chúng. Tuy nhiên, ông lại khiêm nhường và trầm lặng, hiếm khi phô trương tài năng của mình. Có lần, Thục Hán gặp phải một cuộc khủng hoảng lớn, nhiều quan lại đều lúng túng. Nhưng Gia Cát Lượng vẫn giữ thái độ bình tĩnh và âm thầm đề ra một loạt chiến lược, cuối cùng đã hóa giải được khủng hoảng. Khi được hỏi tại sao lại bình tĩnh đến vậy, Gia Cát Lượng chỉ mỉm cười và nói: “Những người có trí huệ lớn thường không dễ dàng bộc lộ, vì tài năng quá nổi bật dễ dẫn đến họa”.

Usage

形容有智慧的人不显山露水,不轻易外露,常用来赞扬那些深藏不露的人。

xióngróng yǒu zhìhuì de rén bù xiǎnshān lùshuǐ, bù qīngyì wàilù, cháng yòng lái zànyáng nàxiē shēn cáng bù lù de rén.

Miêu tả người có trí tuệ nhưng không phô trương, thường dùng để ca ngợi những người khiêm nhường.

Examples

  • 诸葛亮神机妙算,足智多谋,却常常表现得十分谦逊谨慎,真是大智若愚。

    zhūgé liàng shén jī miào suàn, zú zhì duō móu, què cháng cháng biǎo xiàn de fēn cháng qiānxùn jǐn shèn, zhēn shì dà zhì ruò yú.

    Tả Trụ Cơ, với những chiến lược xuất sắc và trí tuệ sâu sắc của mình, thường tỏ ra khiêm nhường và thận trọng, một ví dụ điển hình của "trí tuệ lớn thường che giấu vẻ ngoài ngờ nghệch".

  • 他虽然沉默寡言,但其实胸有成竹,正是大智若愚的表现。

    tā suīrán chénmò guǎyán, dàn qíshí xiōng yǒu chéng zhú, zhèngshì dà zhì ruò yú de biǎo xiàn.

    Mặc dù kiệm lời, anh ta thực chất đã chuẩn bị chu đáo, một minh chứng hoàn hảo cho "trí tuệ lớn thường che giấu vẻ ngoài ngờ nghệch".