大巧若拙 Kỹ năng tuyệt vời lại trông có vẻ vụng về
Explanation
指真正聪明的人,不显露自己,从表面看,好像笨拙。
Chỉ những người thực sự thông minh, không khoe khoang khả năng của mình, và do đó trông có vẻ vụng về ở bề ngoài.
Origin Story
春秋时期,一位技艺高超的木匠来到一个村庄,他接到一个任务,要制作一件精巧的木器。他花了很长时间,动作缓慢,看起来笨手笨脚,旁人都觉得他手艺不行。但最终,他完成的作品却精美绝伦,远超其他木匠,令人叹为观止。这正是“大巧若拙”的最佳体现。他看似笨拙的动作,实则蕴含着深厚的技艺和对细节的极致追求。他并不炫耀自己的技艺,而是将所有的精力都投入到作品本身,最终呈现出超越常人的精湛技艺。
Vào mùa xuân và mùa thu, một người thợ mộc lành nghề đã đến một ngôi làng. Anh ta được giao nhiệm vụ làm một món đồ gỗ tinh xảo. Anh ta đã mất rất nhiều thời gian, động tác chậm chạp và trông có vẻ vụng về. Những người khác nghĩ rằng anh ta không có kỹ năng. Nhưng cuối cùng, tác phẩm của anh ta lại vô cùng đẹp đẽ, tốt hơn nhiều so với các thợ mộc khác, tất cả mọi người đều ngạc nhiên. Đây thực sự là ví dụ điển hình nhất của "kỹ năng tuyệt vời lại trông có vẻ vụng về". Những động tác có vẻ vụng về của anh ta thực chất lại chứa đựng kỹ năng sâu sắc và sự theo đuổi hoàn hảo về chi tiết. Anh ta không khoe khoang kỹ năng của mình, mà đã dồn hết tâm huyết vào tác phẩm, và cuối cùng đã thể hiện được kỹ năng vượt xa người thường.
Usage
形容技艺精湛的人,表面上看似笨拙,实际上却技艺高超。
Miêu tả một người rất lành nghề trong công việc của mình, nhưng lại trông có vẻ vụng về.
Examples
-
他看起来很笨拙,实际上却是一位技艺精湛的工匠,真是大巧若拙。
tā kàn qǐlái hěn bèn zhuō, shíjì shang què shì yī wèi jì yì jīng zhàn de gōng jiàng, zhēn shì dà qiǎo ruò zhuō.
Anh ta trông có vẻ vụng về, nhưng thực tế lại là một người thợ thủ công lành nghề, đúng là một ví dụ điển hình của "kỹ năng tuyệt vời lại trông có vẻ vụng về".
-
这位大师的武功看似平平无奇,实则深藏不露,正是大巧若拙的体现。
zhè wèi dà shī de wǔ gōng kàn sì píng píng wú qí, shízé shēn cáng bù lù, zhèng shì dà qiǎo ruò zhuō de tí xiàn。
Võ công của bậc thầy này trông có vẻ tầm thường, nhưng thực chất lại rất thâm sâu, đúng là một ví dụ điển hình của "kỹ năng tuyệt vời lại trông có vẻ vụng về".