大雨倾盆 dà yǔ qīng pén mưa như trút nước

Explanation

雨下得很大,像盆里的水往下倒。形容雨势猛烈。

Mưa rất to, như nước đổ từ chậu xuống. Miêu tả trận mưa dữ dội.

Origin Story

传说很久以前,有一个村庄,常年干旱少雨。一天,一位仙女路过此地,看到村民们受苦,便挥舞着衣袖,顿时乌云密布,大雨倾盆而下。雨水滋润了干裂的土地,庄稼也获得了新生。从此,这个村庄再也不缺水了。但仙女也告诫村民们,要珍惜水资源,不能随意浪费。

chuán shuō hěn jiǔ yǐ qián, yǒu yīgè cūn zhuāng, cháng nián gān hàn shǎo yǔ. yī tiān, yī wèi xiān nǚ lù guò cǐ dì, kàn dào cūn mín men shòu kǔ, biàn huī wǔ zhe yī xiù, dēng shì wū yún mì bù, dà yǔ qīng pén ér xià. yǔ shuǐ zī rùn le gān liè de tǔ dì, zhuāng jia yě huò dé le xīn shēng. cóng cǐ, zhège cūn zhuāng zài yě bù quē shuǐ le. dàn xiān nǚ yě gào jiè cūn mín men, yào zhēn xī shuǐ zī yuán, bù néng suí yì làng fèi.

Truyền thuyết kể rằng, ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng bị hạn hán kéo dài nhiều năm. Một ngày nọ, một nàng tiên đi ngang qua và chứng kiến cảnh khổ sở của dân làng. Nàng vẫy tay áo, và ngay lập tức mây đen kéo đến, mưa như trút nước. Nước mưa làm ẩm đất khô nẻ, mùa màng được hồi sinh. Từ đó, ngôi làng này không bao giờ thiếu nước nữa. Nhưng nàng tiên cũng cảnh báo dân làng phải biết quý trọng nguồn nước và không được lãng phí.

Usage

用于形容雨下得很大,雨势猛烈。

yòng yú xíng róng yǔ xià de hěn dà, yǔ shì měng liè

Được dùng để miêu tả trận mưa rất to và dữ dội.

Examples

  • 一场大雨倾盆而下,瞬间淹没了整个城市。

    yī chǎng dà yǔ qīng pén ér xià, shùn jiān yān mò le zhěng gè chéng shì. bào yǔ qīng pén ér zhì, rén men fēn fēn duǒ bì

    Trận mưa như trút nước đã nhấn chìm toàn bộ thành phố trong nháy mắt.

  • 暴雨倾盆而至,人们纷纷躲避。

    Cơn mưa như thác đổ ập đến bất ngờ, mọi người tìm nơi trú ẩn