孜孜以求 zīzī yǐ qiú theo đuổi bền bỉ

Explanation

孜孜不倦地追求,形容勤奋努力。

Theo đuổi không mệt mỏi, miêu tả những nỗ lực cần cù.

Origin Story

从小,李明就对天文有着浓厚的兴趣。每当夜幕降临,他便会仰望星空,仔细观察每一个星体。他购买了大量的书籍,认真研读,并利用一切机会向天文专家请教。他坚持不懈,日复一日,年复一年,孜孜以求,最终成为了一名杰出的天文学家,他的故事激励着无数年轻人为自己的梦想而努力奋斗。他曾经说过:"成功不是偶然的,而是日积月累,孜孜以求的结果。"

cóng xiǎo, lǐ míng jiù duì tiānwén yǒuzhe nóng hòu de xìngqù. měi dāng yèmù jiànglín, tā biàn huì yǎngwàng xīngkōng, zǐxì guānchá měi gè xīngtǐ. tā gòumǎi le dàliàng de shūjí, rènzhēn yándú, bìng lìyòng yīqiè jīhuì xiàng tiānwén zhuānjiā qǐngjiào. tā jiānchí bùxiè, rìfù yīrì, niánfù yīnián, zīzī yǐ qiú, zuìzhōng chéngwéi le yī míng jiéchū de tiānwénxué jiā, tā de gùshì jīlìzhe wúshù niánqīng rén wèi zìjǐ de mèngxiǎng ér nǔlì fèndòu. tā céngjīng shuō guò: 'chénggōng bùshì ǒurán de, érshì rìjī yuèlèi, zīzī yǐ qiú de jiéguǒ'.

Từ nhỏ, Lý Minh đã có niềm đam mê mãnh liệt với thiên văn học. Mỗi khi màn đêm buông xuống, anh lại ngước nhìn bầu trời đầy sao và quan sát kỹ lưỡng từng thiên thể. Anh mua rất nhiều sách, nghiên cứu cẩn thận và tận dụng mọi cơ hội để tham khảo ý kiến của các chuyên gia thiên văn. Anh kiên trì bền bỉ, ngày này qua ngày khác, năm này qua năm khác, không ngừng theo đuổi đam mê của mình và cuối cùng đã trở thành một nhà thiên văn học xuất sắc. Câu chuyện của anh truyền cảm hứng cho vô số bạn trẻ nỗ lực theo đuổi ước mơ của mình. Anh từng nói: "Thành công không phải là điều ngẫu nhiên, mà là kết quả của sự tích lũy và theo đuổi bền bỉ."

Usage

形容勤奋努力地追求,多用于学习和事业方面。

xiáoróng qínfèn nǔlì de zhuīqiú, duō yòngyú xuéxí hé shìyè fāngmiàn

Được sử dụng để mô tả những nỗ lực cần cù, chủ yếu trong giáo dục và sự nghiệp.

Examples

  • 他十年如一日地钻研学术,真是孜孜以求。

    tā shí nián rú yī rì de zuānyán xuéshù, zhēnshi zīzī yǐ qiú

    Anh ấy đã say mê nghiên cứu học thuật suốt mười năm trời, quả thực anh ấy luôn nỗ lực không ngừng.

  • 为了实现梦想,他孜孜以求,不断努力。

    wèile shíxiàn mèngxiǎng, tā zīzī yǐ qiú, bùduàn nǔlì

    Để hiện thực hóa ước mơ của mình, anh ấy luôn nỗ lực hết mình và không ngừng cố gắng.