平步青云 thăng tiến nhanh chóng
Explanation
比喻平稳地步步高升,指人骤然升至高位。
Đây là một thành ngữ dùng để miêu tả sự thăng tiến và thành công nhanh chóng của một người.
Origin Story
话说唐朝时期,有个叫李白的书生,从小就饱读诗书,才华横溢。一次偶然的机会,他被一位达官显贵赏识,并被推荐到朝廷做官。起初,只是一个小小的官职,但他勤奋好学,认真负责,很快便得到皇帝的赏识和重用。他一步一个脚印,稳扎稳打地向上攀登,很快就升迁到重要的职位。几年后,李白官至宰相,位极人臣,成为朝野上下都敬仰的名臣。他从一个默默无闻的书生,到权倾朝野的宰相,这其中的转变,正如平步青云一般,令人赞叹不已。他的故事,也激励着无数后来人,勇于追求梦想,为自己的理想而奋斗。
Câu chuyện này kể về một học giả đã đạt được những vị trí cao nhờ tài năng và sự chăm chỉ của mình.
Usage
用于形容人迅速升迁,获得成功。
Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả sự thăng tiến và thành công nhanh chóng của một người.
Examples
-
他凭借自己的努力,平步青云,很快就获得了成功。
tā píngjì zìjǐ de nǔlì, píngbù qīngyún, hěn kuài jiù huòdéle chénggōng
Anh ấy đã đạt được thành công nhanh chóng nhờ nỗ lực của chính mình.
-
他年轻有为,平步青云,前途一片光明。
tā niánqīng yǒuwéi, píngbù qīngyún, qiántú yīpiàn guāngmíng
Anh ấy trẻ và đầy triển vọng, sự nghiệp của anh ấy đang phát triển nhanh chóng.
-
这家公司发展迅速,平步青云,成为行业巨头。
zhè jiā gōngsī fāzhǎn sùsù, píngbù qīngyún, chéngwéi hángyè jùtóu
Công ty này phát triển nhanh chóng và trở thành người dẫn đầu ngành.