扶摇直上 Bay lên nhanh chóng
Explanation
扶摇指急剧盘旋上升的暴风,形容上升很快,多用于比喻人的仕途或事业发展迅速。
Từ fúyáo chỉ một cơn lốc xoáy quay nhanh chóng lên trên. Nó miêu tả sự thăng tiến nhanh chóng và thường được dùng một cách ẩn dụ để mô tả sự phát triển nhanh chóng của sự nghiệp hoặc nghề nghiệp của một người.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的青年才俊,自小就胸怀大志,渴望建功立业。他博览群书,文采斐然,诗词歌赋样样精通。一日,他来到长安,参加科举考试,然而屡试不第,心中甚是郁闷。但他并没有灰心丧气,而是继续潜心学习,苦练诗词,希望能有一天能金榜题名,实现自己的抱负。皇天不负有心人,经过多年的努力,李白终于凭借着过人的才华和不懈的努力,在一次科举考试中脱颖而出,金榜题名。从此之后,李白声名鹊起,他的诗歌广为流传,成为了家喻户晓的大诗人。李白的事迹,就像那扶摇直上的雄鹰,翱翔于九天之上,成就了一段辉煌的人生。
Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường, có một chàng trai tài giỏi tên là Lý Bạch, từ nhỏ đã nuôi dưỡng những tham vọng lớn lao và khát khao làm nên những điều vĩ đại. Anh là một học giả, tài viết văn xuất sắc, và rất thành thạo thơ ca, nhạc khúc, và tùy bút. Một ngày nọ, anh đến Trường An để tham gia kỳ thi tuyển chọn quan lại, nhưng liên tục bị trượt. Anh nản lòng, nhưng không bỏ cuộc. Thay vào đó, anh tiếp tục học tập chăm chỉ, trau dồi thơ văn, với hy vọng rằng một ngày nào đó anh sẽ vượt qua kỳ thi và đạt được hoài bão của mình. Sau nhiều năm miệt mài nỗ lực, nhờ tài năng xuất chúng và sự cố gắng không biết mệt mỏi, Lý Bạch đã xuất sắc vượt qua kỳ thi tuyển chọn quan lại. Từ ngày đó, anh trở nên nổi tiếng, thơ ca của anh được lan truyền rộng rãi, và anh trở thành một nhà thơ nổi tiếng. Câu chuyện của Lý Bạch giống như một con đại bàng bay cao, sải cánh trên chín tầng trời, và sống một cuộc đời huy hoàng.
Usage
常用来形容职位、官位或事业的迅速提升。
Thường được dùng để miêu tả sự thăng tiến nhanh chóng về chức vụ, địa vị hoặc sự nghiệp.
Examples
-
他经过多年的努力,终于扶摇直上,事业有成。
tā jīngguò duō nián de nǔlì, zhōngyú fú yáo zhí shàng, shìyè yǒuchéng
Sau nhiều năm nỗ lực, cuối cùng anh ấy đã thành công trong sự nghiệp của mình.
-
这家公司发展迅速,扶摇直上,成为行业龙头。
zhè jiā gōngsī fāzhǎn xùnsù, fú yáo zhí shàng, chéngwéi hángyè lóngtóu
Công ty này đang phát triển nhanh chóng và đã trở thành người dẫn đầu trong ngành.