一落千丈 Lao dốc
Explanation
形容事物急速下降,如同琴声从高音区骤然降落到低音区。比喻声誉、地位、经济状况等急剧下降,一落千丈,非常迅速,变化很大。
Thành ngữ này miêu tả sự sụt giảm nhanh chóng, giống như một giai điệu đột ngột giảm từ âm vực cao xuống âm vực thấp. Nó được sử dụng để miêu tả sự sụt giảm đột ngột và mạnh mẽ về danh tiếng, địa vị, tình hình tài chính, v.v., rất nhanh chóng và với sự thay đổi lớn.
Origin Story
从前,有一个名叫王富贵的商人,他靠着贩卖丝绸积累了巨额财富。他家财万贯,富甲一方,过着衣食无忧的生活。王富贵为人豪爽,喜欢交朋结友,经常在自家府邸举办宴席,款待宾客。他热衷于慈善事业,经常捐钱帮助穷苦百姓。日子过得顺风顺水,王富贵的生活令人羡慕。然而,随着时间的推移,王富贵的生意开始走下坡路。他所经营的丝绸生意遇到了前所未有的挑战,价格不断下跌,利润大幅缩水。他原本精明的商业头脑,面对这种情况,变得越来越迟钝。王富贵的生意一落千丈,从富可敌国到倾家荡产,只用了短短几年时间。昔日辉煌的王富贵,最终沦落为街头乞丐,过着颠沛流离的生活,令人唏嘘不已。
Ngày xửa ngày xưa, có một thương nhân giàu có tên là Vương Phú Quý, người đã tích lũy được khối tài sản khổng lồ bằng cách bán lụa. Ông ta vô cùng giàu có và sống một cuộc sống vô ưu vô lo. Vương Phú Quý là một người hào phóng và thân thiện, người thích kết bạn và thường tổ chức yến tiệc tại dinh thự của mình để tiếp đãi khách. Ông ta say mê hoạt động từ thiện và thường xuyên quyên góp tiền để giúp đỡ người nghèo. Cuộc sống của ông ta suôn sẻ, và mọi người đều ghen tị với ông ta. Tuy nhiên, theo thời gian, công việc kinh doanh của Vương Phú Quý bắt đầu đi xuống. Kinh doanh lụa của ông ta phải đối mặt với những thách thức chưa từng có, giá cả liên tục giảm, và lợi nhuận sụt giảm đáng kể. Khả năng kinh doanh nhạy bén của ông ta một thời trở nên ngày càng mờ nhạt khi đối mặt với tình hình này. Công việc kinh doanh của Vương Phú Quý lao dốc không phanh, từ giàu có như một quốc gia đến phá sản chỉ trong vài năm ngắn ngủi. Vương Phú Quý, người từng lộng lẫy, cuối cùng đã trở thành một kẻ ăn xin trên đường phố, sống một cuộc sống đầy nghèo khó và gian khổ, điều đó thật đáng tiếc.
Usage
这个成语主要用于形容事物急速下降,常用于比喻声誉、地位、经济状况等急剧下降,变化很大。
Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả sự sụt giảm nhanh chóng của một thứ gì đó, thường được sử dụng để miêu tả sự sụt giảm đột ngột và mạnh mẽ về danh tiếng, địa vị, tình hình tài chính, v.v., với những thay đổi lớn.
Examples
-
这家公司的股价一落千丈,让投资者损失惨重。
zhe jia gong si de gu jia yi luo qian zhang, rang tou zi zhe sun shi can zhong.
Giá cổ phiếu của công ty này đã lao dốc, khiến các nhà đầu tư phải gánh chịu tổn thất nặng nề.
-
他的事业一落千丈,令人唏嘘。
ta de shi ye yi luo qian zhang, ling ren xi xu.
Sự nghiệp của anh ta đã sụp đổ, thật đáng tiếc.
-
他的演讲水平一落千丈,让人失望。
ta de yan jiang shui ping yi luo qian zhang, rang ren shi wang.
Kỹ năng nói trước công chúng của anh ta đã giảm sút nghiêm trọng, thật đáng thất vọng.